1. (Danh) Một nghi tiết ngày xưa, dùng trong hôn lễ hoặc quan lễ (lễ đội mũ). § Đàn bà tái giá ngày xưa theo nghi tiết này, nên đàn bà tái giá gọi là “tái tiếu” ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (52) Bạn họ gì ? A: 我姓李,名字叫佳佳。你叫什么名字? Wǒ xìng lǐ, míngzi jiào Jiājiā. Từ vựng · Bài học · Hội thoại 1 · Ngữ pháp
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:22 Đã đăng: 10 thg 8, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 18 thg 4, 2022 · Bạn tên gì tiếng trung bồi ( Nǐ jiào shénme ), 4 cách đặt câu chào hỏi trong giao tiếp bằng tiếng trung đơn giản, dễ nhớ nhất.
Xem chi tiết »
叫 (jiào) là động từ; âm Hán Việt là 'khiếu', thuần Việt là: là, gọi là; kêu, gáy, hú; làm cho, bảo, cho phép… Ở bài này là động từ cơ bản trong giới thiệu tên.
Xem chi tiết »
Mẫu câu thường là: “Người + 叫 (jiào) + Tên” hoặc... ... Cái này tiếng Trung gọi là "yǐnshuǐjī” 她叫他宝宝 tā jiào tā:“ bǎobao”。
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2016 · Cách sử dụng từ : 叫 (jiào) – Gọi là. · Là động từ cơ bản trong giới thiệu tên. · 你叫什么名字 · nǐ jiào shénme míngzi? · Tên của bạn là gì? · 我叫 ...
Xem chi tiết »
A:我姓李,名字叫佳佳。你叫什么名字? Wǒ xìng lǐ, míngzi jiào Jiājiā. Nǐ jiào shénme míngzi? Tôi họ Lý, tên là Giai Giai. Còn bạn tên gì ?
Xem chi tiết »
RomanizationEdit. jiào (jiao, Zhuyin ㄐㄧㄠˋ). Hanyu Pinyin reading of 僟. Hanyu Pinyin reading of 叫. Hanyu Pinyin reading of 呌.
Xem chi tiết »
A:我姓李,名字叫佳佳。你叫什么名字? Wǒ xìng lǐ, míngzi jiào Jiājiā. Nǐ jiào shénme míngzi? Tôi họ Lý, tên là Giai Giai. Còn ...
Xem chi tiết »
Lǐ lǎoshī jiào wǒmen shùxué. 只有小明在教室里,其他人都回家了。 Zhǐyǒu xiǎomíng zài jiàoshì lǐ, qítā rén dōu huí jiāle. 我教你跳舞吧,动作很简单。
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Jiào
Thông tin và kiến thức về chủ đề jiào hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu