Jigsaw - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdʒɪɡ.ˌsɔ/
Danh từ
jigsaw /ˈdʒɪɡ.ˌsɔ/
- (Kỹ thuật) Cưa xoi.
Thành ngữ
- jigsaw puzzle: Trò chơi lắp hình.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “jigsaw”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Jigsaw
-
JIGSAW | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Jigsaw Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Jigsaw Puzzle - Forvo
-
Jigsaw Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Jigsaw Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Jigsaw Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Jigsaw Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Định Nghĩa Của Từ 'puzzle' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Top 20 Jigsaw Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2021 - Chickgolden
-
Jigsaw Là Gì, Nghĩa Của Từ Jigsaw | Từ điển Anh - Việt
-
Jigsaw
-
Nghĩa Của Từ Jigsaw - Từ điển Anh - Việt