Tra từ 'job' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán. to make a goof job of it — làm tốt một công việc gì: to make a bad job of it — làm hỏng một công việc ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến job thành Tiếng Việt là: công việc, việc, việc làm (ta đã tìm được phép tịnh tiến 30). Các câu mẫu có job chứa ít nhất 202 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (3) Tùy vào từng vị trí tuyển dụng mà công việc sẽ khác nhau. Job tieng Viet la gi. Job nghĩa là gì, Job Description là gì? * Current Job là gì? Current Job là công ...
Xem chi tiết »
the principal activity in your life that you do to earn money; occupation, business, line of work, line · a specific piece of work required to be done as a duty ...
Xem chi tiết »
bad job: việc hỏng toi, việc mất công toi; tình hình công việc xấu,công việc tồi ... Cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn) ... đúng là thứ cần thiết ...
Xem chi tiết »
to give something up as a bad job: Từ chối không làm việc gì. job lot: Lô hàng mua trữ để đầu cơ. (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Mớ tạp nhạp; bọn người tạp ...
Xem chi tiết »
Xem thêm các kết quả về What Is Your Job Nghĩa Là Gì. Nguồn : www.babla.vn. Nếu bài viết bị lỗi. Click vào đây để xem bài viết gốc.
Xem chi tiết »
Job là Việc làm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Job - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Một nhóm các nhiệm vụ đồng nhất ...
Xem chi tiết »
Top 9 What Is Your Job Nghĩa Là Gì · Vay tiền online: 0% lãi suất cho khoản vay đầu tiên.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · on-the-job ý nghĩa, định nghĩa, on-the-job là gì: 1. happening while you are working: 2. happening while you are at work: 3. happening while ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · job description ý nghĩa, định nghĩa, job description là gì: 1. a list of the responsibilities that you have and the duties that you are ...
Xem chi tiết »
* Mô tả công việc là gì? Job Description (nhiều người thường viết tắt là JD, jd) được dịch là Bản mô tả công việc. Thông thường, các nhà tuyển dụng sử dụng ...
Xem chi tiết »
Job là Việc làm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Job - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng To get a job trong một câu và bản dịch của họ · You need experience to get a job. · Bạn cần phải có kinh nghiệm để có được công việc.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Job Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề job nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu