5 thg 8, 2016
Xem chi tiết »
Với số ít ta dùng a/ an, số nhiều thêm S/ ES (dĩ nhiên bao giờ cũng có những ngoại lệ). ... work: việc làm (không đếm được): He' s looking for work/ a job.
Xem chi tiết »
26 thg 8, 2013 · Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ work, job. Dưới đây, chúng tôi đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận ...
Xem chi tiết »
3. Từ vựng về nghề nghiệp (jobs) ; Actor. Diễn viên nam. /ˈæktə/. Who is this actor? ; Actress. Diễn viên nữ. /ˈæktrɪs/. Jennifer is a famous actress ; Businessman.
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2016 · Một việc làm hay một chuỗi các việc làm có liên quan với nhau, đặc biệt là một nghề nghiệp mà bạn đã dành rất nhiều thời gian để làm trong cuộc ...
Xem chi tiết »
in search of a job — đi tìm công ăn việc làm: out of job — thất nghiệp ... số, ít, nhiều ... Người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng.
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · “Career” là danh từ đếm được chỉ một chuỗi cả quá trình làm việc, có thể bao gồm nhiều công việc khác nhau qua các giai đoạn. Một số cụm từ ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2022 · Rất dễ thấy, là gần như thứ ta hoàn toàn có thể nhìn thấy và đếm được chung quanh, người, thứ vật, thú vật… (boy, pen, dog). Với số không nhiều ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (101) 9 thg 7, 2022 · “career” là một Noun (Danh từ) để nói đến “Sự nghiệp” – một công việc mà bạn đã làm trong thời gian dài. Đó có thể là nhiều “job” khác nhau qua ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (20) 22 thg 6, 2014 · 3. Use Uncountable noun as Countable. Trong tiếng anh có một số lượng các danh từ không đếm được có thể dùng như danh từ đếm được.
Xem chi tiết »
12 thg 12, 2018 · có thể đếm được, có thể sử dụng với mạo từ không xác định và có dạng số nhiều. Ví dụ: two men; a dog; cars. Danh từ không đếm được (chất ...
Xem chi tiết »
26 thg 4, 2022 · Mình học lớp VNU 1 tháng của thầy Lộc và được 285 điểm. Số điểm cao hơn rất nhiều mục tiêu mình đặt ra. Với thời gian chỉ có một tháng nhưng ...
Xem chi tiết »
Một số nhiều tự hay thực hiện cùng với Job: Job được dùng để chỉ 1 địa chỉ, nhiệm vụ. Apply for a job: xin việc. Get a job: được trao vào ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Các ví dụ của vacancy. vacancy. Who were those most fortunate in finding vacancies quickly? Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2022 · bạn có thể dùng "what is your job?" trong câu thông thường và ... Các cách hỏi thông thường ... I work as a/an + job (Tôi làm nghề...).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Job Số Nhiều
Thông tin và kiến thức về chủ đề job số nhiều hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu