Jogging Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "jogging" thành Tiếng Việt

Chạy bộ, xem joyeux, đi bộ là các bản dịch hàng đầu của "jogging" thành Tiếng Việt.

jogging noun verb ngữ pháp

Present participle of jog. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • Chạy bộ

    form of trotting or running at a slow or leisurely pace

    I put in an hour of jogging before I go to school.

    Tôi chạy bộ một giờ trước khi đi đến trường.

    wikidata
  • xem joyeux

    Common U++ UNL Dictionary
  • đi bộ

    verb

    Take the jogging path to your right until you reach a pushcart vendor.

    Đến đoạn đường đi bộ ở bên phải mày cho đến khi mày thấy cái quầy xe đẩy.

    GlosbeMT_RnD
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " jogging " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "jogging"

jogging Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "jogging" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Jogging Nghĩa Là Gì