Từ điển Anh Việt "jogging" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"jogging" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm jogging
jogging- danh từ
- sự luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ
Xem thêm: trot, lope, nudge, ramble on, ramble, square up, even up, trot, clip
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh jogging
Từ điển WordNet
- running at a jog trot as a form of cardiopulmonary exercise
n.
- a sharp change in direction
there was a jog in the road
- a slow pace of running; trot, lope
- a slight push or shake; nudge
n.
- continue talking or writing in a desultory manner; ramble on, ramble
This novel rambles on and jogs
- even up the edges of a stack of paper, in printing; square up, even up
- run for exercise
jog along the canal
- run at a moderately swift pace; trot, clip
- give a slight push to
- stimulate to remember
jog my memory
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
jogs|jogged|joggingsyn.: gait lope run sprint trotTừ khóa » Jogging Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Jogging Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Jog Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Jogging - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Jog - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Thuật Ngữ: Jogging Là Gì? • Yêu Chạy Bộ
-
Phân Biệt 'running' Và 'jogging' - VnExpress
-
Jogging Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Jogging Tiếng Anh Là Gì?
-
'jogging' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Jogging Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
GO JOGGING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
"Running" Và "Jogging" đều Là Chạy Nhưng Khác Nhau Như Thế Nào?
-
Jogging Tiếng Anh Là Gì? - Khóa Học đấu Thầu
-
Jogging Bằng Tiếng Việt - Glosbe