'''dʒɔɪnt'''/ , Chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa lý,địa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · joint ý nghĩa, định nghĩa, joint là gì: 1. belonging to or shared between two or more people: 2. a place in your body where two bones are…
Xem chi tiết »
Chỗ nối, chỗ khớp; mối nối. Le joint de l'épaule — khớp vai. Kẽ. Remplir les joints avec du mortier — trét vữa vào kẽ.
Xem chi tiết »
joint /dʤɔint/ nghĩa là: chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ joint, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Physical therapy is helpful to patients with joint stiffness and low muscle tone. English Cách sử dụng "jointed" trong một câu. more_vert.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · joint. /dʤɔint/. * danh từ. chỗ nối, mối nối, đầu nối. (giải phẫu) khớp (xương). out of joint: trật khớp, sai khớp; (nghĩa bóng) trục trặc, ...
Xem chi tiết »
Phát âm joints · chỗ nối, mối nối, đầu nối · (giải phẫu) khớp (xương) · (thực vật học) mấu, đốt · (địa lý,ddịa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...) · súc thịt (pha ...
Xem chi tiết »
Joint là gì? · Joint có nghĩa là Khớp nối, mối nối, mối ghép. · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; joint products. - (Econ) Các sản phẩm liên kết. + Các hàng hoá có đặc tính là nếu có sự thay đổi trong tốc độ sản lượng của một sản phẩm ...
Xem chi tiết »
Joint nghĩa là gì ? joint /dʤɔint/ * danh từ - chỗ nối, mối nối, đầu nối - (giải phẫu) khớp (xương) =out of joint+ trật khớp, sai khớp; (nghĩa...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · English Synonym và Antonym Dictionary. joints|jointed|jointingsyn.: articulate articulatio articulation join junction juncture marijuana ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ joints trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt danh từ 1. chỗ nối, mối nối, đầu nối 2. (giải phẫu) khớp (xương) 3. (thực vật học) mấu, đốt 4.
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2021 · joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh, Cách phát âm joint giọng bản ngữ.
Xem chi tiết »
joint nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ joint. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa joint mình. 1. 0 0. joint. Chỗ nối, mối nối, đầu nối.
Xem chi tiết »
joint | Nghĩa của từ joint ✓ joint là gì ✓ Từ điển Anh Việt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Joint Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề joint nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu