Nghĩa Của Từ : Joint | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: joint Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: joint Best translation match: | English | Vietnamese |
| joint | * danh từ - chỗ nối, mối nối, đầu nối - (giải phẫu) khớp (xương) =out of joint+ trật khớp, sai khớp; (nghĩa bóng) trục trặc, không ăn khớp, lộn bậy lung tung - (thực vật học) mấu, đốt - (địa lý,ddịa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...) - súc thịt (pha ra) - (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm !to put someone's nese out of joint - (xem) nose * tính từ - chung (giữa hai hay nhiều người) =joint efforts+ cố gắng chung (của hai hay nhiều người) =a joint communiqué+ thông cáo chung =during their joint lives+ (pháp lý) trong khi cả hai người (tất cả) đều còn sống * ngoại động từ - nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối - cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn - trát vữa vào khe nối của (tường...) - bào cạnh (tấm ván) để ghép |
| English | Vietnamese |
| joint | chung ; chỗ ; cua ; các khớp ; cái khớp ; cái vòi ; cùng ; doanh ; khớp xương ; khớp ; kết chung ; liên doanh ; liên kết ; liên quan đến khớp ; lưu manh ; một quán ; nhập ; phần khớp nối ; quán ; sự kết ; tham gia ; tham ; thuốc ; trật khớp ; tù ; tụ ; ổ mại dâm này ; ổ mại dâm ; |
| joint | bữa ; chung ; chỗ ; cua ; các khớp ; cái khớp ; cái vòi ; cùng ; doanh ; khớp xương ; khớp ; kết chung ; liên doanh ; liên kết ; liên quan đến khớp ; liên ; lưu manh ; một quán ; nhập ; phần khớp nối ; phối ; quán ; quô ; quô ́ ; sự kết ; tham gia ; tham ; thuốc ; trật khớp ; tù ; tụ ; ổ mại dâm này ; ổ mại dâm ; |
| English | English |
| joint; articulatio; articulation | (anatomy) the point of connection between two bones or elements of a skeleton (especially if it allows motion) |
| joint; articulation; join; junction; juncture | the shape or manner in which things come together and a connection is made |
| joint; roast | a piece of meat roasted or for roasting and of a size for slicing into more than one portion |
| joint; marijuana cigarette; reefer; spliff; stick | marijuana leaves rolled into a cigarette for smoking |
| joint; articulate | provide with a joint |
| English | Vietnamese |
| ankle-joint | * danh từ - (giải phẫu) gân gót |
| cardan-joint | * danh từ - (kỹ thuật) khớp cacđăng |
| hip-joint | * danh từ - (giải phẫu) khớp háng |
| hook's joint | * danh từ - (kỹ thuật) khớp húc |
| joint staff | * danh từ - (quân sự) bộ tổng tham mưu |
| joint-heir | * danh từ - người cùng kế thừa |
| joint-pin | * danh từ - (kỹ thuật) đinh ghép; cái chốt; bu-lông kiểu bản lề |
| knee-joint | * danh từ - (giải phẫu) khớp đầu gối - (kỹ thuật) mối ghép đòn khuỷ |
| knuckle-joint | * danh từ - khớp đốt - (kỹ thuật) khớp nối |
| lap-joint | * danh từ - sự ghép ráp (đường ray, văn...) |
| opium joint | * danh từ - tiệm thuốc phiện ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) opium joint) |
| swing joint | * danh từ - (kỹ thuật) ghép bản lề |
| toggle-joint | * danh từ - (kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) toggle) |
| wrist-joint | * danh từ - (giải phẫu) khớp cổ tay |
| joint probability distributions | - (Econ) Các phân phối xác suất kết hợp. + Các phân phối xác suất mà cho biết xác suất với hai hay nhiều hơn các biến số nhận đồng thời những giá trị nhất định (hoặc nằm trong những khoảng nhất định). |
| joint products | - (Econ) Các sản phẩm liên kết. + Các hàng hoá có đặc tính là nếu có sự thay đổi trong tốc độ sản lượng của một sản phẩm thì sẽ đem lại sự thay đổi tương tự đối với các sản phẩm kia. |
| joint profit maximination | - (Econ) Tối đa hoá lợi nhuận chung. + Tối đa hoá lợi nhuận kết hợp của một nhóm doanh nghiệp. |
| joint stock company | - (Econ) Công ty cổ phần. + Công ty cổ phần đựơc thành lập mà không phải tuân theo những đòi hỏi phải cam kết nhiều vốn tài chính. |
| joint venture | - (Econ) Liên doanh. + Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng… |
| joint venture in european countries | - (Econ) Liên doanh ở các nước Đông Âu. + Một hình thức hợp tác kinh doanh quốc tế giữa các công ty Phương Tây và các công ty Đông Âu và là mô hình đâu tư nước ngoài chính ở các nước Đông Âu. |
| butt-joint | * danh từ - đầu ghép nối vào nhau |
| clip-joint | * danh từ - quán bán với giá "cắt cổ" |
| elbow-joint | * danh từ - khớp khủyu tay |
| flange-joint | * danh từ - chỗ lồi để lắp vào ống |
| joint-stock | * tính từ - huy động vốn bằng cách phát hành chứng khoán |
| joint-venture | * tính từ - liên doanh = a joint-venture company+công ty liên doanh |
| plumb-joint | * danh từ - chổ nối bằng chì |
| rabbet-joint | * danh từ - chổ nối mộng, chỗ ghép mộng |
| scarf-joint | * danh từ - đường ghép đồ gỗ |
| stifle joint | * danh từ - khuỷu chân sau (của ngựa) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Joint Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Joint - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Joint Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Joint - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Joint, Từ Joint Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
JOINT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Joint Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"joints" Là Gì? Nghĩa Của Từ Joints Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Joint - Từ điển Số
-
Joint Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Joint Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
'joints' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Joints Là Gì - Joint Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
-
Joint Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Joint Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt