Join up và Join sth up:
To be connected to sth, to connect sth to sth . (Được kết nối với vật nào đó, kết nối giữa vật với vật). EX: The dots join up to form a solid line. (Các dấu chấm nối với nhau để tạo thành một đường thẳng).
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · join up ý nghĩa, định nghĩa, join up là gì: 1. If you join up, you become a member of one of the armed forces: 2. If you join up, ...
Xem chi tiết »
join up with sb/sth ý nghĩa, định nghĩa, join up with sb/sth là gì: to get together with another company, person, or group in order to do something together ...
Xem chi tiết »
4 thg 10, 2021 · 1. join up. 1.1. join up. Mang nghĩa "gia nhập quân đội". =If someone joins up, they become a member of the army, the navy, or the air force. · 2 ...
Xem chi tiết »
join up. hợp lạiWe joined up to make a quiz teamChúng tôi hợp lại để làm thành một đội thi đố. Nguồn ...
Xem chi tiết »
Đây không chỉ là trách nhiệm mà còn là nghĩa vụ với công dân. Trong tiếng Anh, người ta sử dụng cụm từ “join up” để nói về việc gia nhập quân đội. Ngoài ra, “ ...
Xem chi tiết »
Tribadic trample to the fullest their join up takes learn of. · Tribadic trample đến các fullest của họ tham gia lên mất learn của.
Xem chi tiết »
The island is joined to the mainland by a road bridge. Đảo được nối với đất liền bằng một cây cầu đường bộ. If you join up the dots on the paper, you'll get ...
Xem chi tiết »
1. “ Join” trong tiếng Anh có nghĩa là gì. · His wife and children moved to join him in their new home. · Vợ và các con của ông chuyển đến ở cùng ông trong ngôi ...
Xem chi tiết »
would you join us in our picnic? anh có muốn tham gia cuộc đi chơi ngoài trời với chúng tôi không? trở về, trở lại. to join ...
Xem chi tiết »
To join up là gì: nối vào mạch, ... To joint the map · To juice up · To jump back · To jump bail · To jump down somebody's throat · To jump in a lake ...
Xem chi tiết »
He used to be a marathon runner before he joined up. Anh ta từng là vận động viên trước khi nhập ngũ. GlosbeMT_RnD. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng ...
Xem chi tiết »
to join forces with: hợp lực với; to join two persons in marriage: kết thân hai người trong mối tình vợ chồng. gia nhập, nhập vào, vào.
Xem chi tiết »
6 thg 12, 2019 · There was a similar need to join the dots across the Nordic/Baltic tech/start-up sector, so I set up Tech Nordic Advocates – or TNA – as the ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Join Up To Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề join up to là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu