"joined" Là Gì? Nghĩa Của Từ Joined Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"joined" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

joined

join /dʤɔin/
  • ngoại động từ
    • nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia)
    • nối liền
      • the road joins the two cities: con đường nối liền hai thành phố
    • thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân
      • to join forces with: hợp lực với
      • to join two persons in marriage: kết thân hai người trong mối tình vợ chồng
    • gia nhập, nhập vào, vào
      • to join a party: gia nhập một đảng
      • to join the army: vào quân đội, nhập ngũ
    • tiếp với, gặp; đổ vào (con sông)
      • where the foot-path joins the main road: ở nơi mà con đường nhỏ nối với con đường cái
      • where the Luoc river joins the Red river: ở nơi mà sông Luộc đổ vào sông Hồng
    • đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia
      • I'll join you in a few minutes: độ vài phút nữa tôi sẽ đến với anh
      • would you join us in our picnic?: anh có muốn tham gia cuộc đi chơi ngoài trời với chúng tôi không?
    • trở về, trở lại
      • to join the regiment: trở lại trung đoàn (sau ngày nghỉ phép...)
      • to join the ship: trở về tàu
  • nội động từ
    • nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau
    • gặp nhau, nối tiếp nhau
      • parallet lines never join: hai đường song song không bao giờ gặp nhau
      • where the two rivers join: ở nơi mà hai con sông gặp nhau
    • tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào
      • to join in the conversation: tham gia vào câu chuyện
    • (từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau
      • the two gardens join: hai khu vườn tiếp giáp với nhau
    • (quân sự) nhập ngũ ((cũng) join up)
    • to join battle
      • bắt đầu giao chiến
    • to join hands
      • nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau
    • (nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì)
    • danh từ
      • chỗ nối, điểm nối, đường nối

    Xem thêm: united, coupled, linked, articulation, joint, juncture, junction, union, sum, fall in, get together, bring together, conjoin, connect, link, link up, unite

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    joined

    Từ điển WordNet

      adj.

    • of or relating to two people who are married to each other; united
    • connected by a link, as railway cars or trailer trucks; coupled, linked

      n.

    • the shape or manner in which things come together and a connection is made; articulation, joint, juncture, junction
    • a set containing all and only the members of two or more given sets; union, sum

      let C be the union of the sets A and B

      v.

    • become part of; become a member of a group or organization; fall in, get together

      He joined the Communist Party as a young man

    • cause to become joined or linked; bring together

      join these two parts so that they fit together

    • come into the company of

      She joined him for a drink

    • make contact or come together; conjoin

      The two roads join here

    • be or become joined or united or linked; connect, link, link up, unite

      The two streets connect to become a highway

      Our paths joined

      The travelers linked up again at the airport

    File Extension Dictionary

    HJSplit Default Joined File (Freebyte.com)

    English Synonym and Antonym Dictionary

    joins|joined|joiningsyn.: annex attach clasp combine connect couple fasten link put together uniteant.: detach part separate

    Từ khóa » Join Up To Là Gì