Join Up Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "join up" thành Tiếng Việt
tòng quân, nhập ngũ là các bản dịch hàng đầu của "join up" thành Tiếng Việt.
join up verb ngữ pháp(intransitive) To enlist or enroll. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm join upTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tòng quân
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary -
nhập ngũ
He used to be a marathon runner before he joined up.
Anh ta từng là vận động viên trước khi nhập ngũ.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " join up " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "join up" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Join Up To Là Gì
-
Cách Dùng Join In Và Join Up
-
Ý Nghĩa Của Join Up Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Join Up With Sb/sth Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Giải Thích Phrasal Verb: Join Up / Join With / Join In ...
-
Join Up Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Join Up Nghĩa Là Gì?
-
JOIN UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Join To Là Gì - Học Tốt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Join Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Join, Từ Join Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
To Join Up Là Gì, Nghĩa Của Từ To Join Up | Từ điển Anh - Việt
-
"joined" Là Gì? Nghĩa Của Từ Joined Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
"Join Up The Dots" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life