Phép tịnh tiến "jot down" thành Tiếng Việt. Câu ví dụ: You, go jot down tel number of all art students. ... Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · jot something down ý nghĩa, định nghĩa, jot something down là gì: 1. to write something quickly on a piece of paper so that you remember it: ...
Xem chi tiết »
Jot down - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS. Chuyển bộ gõ ... Select Language ▽. jot down. Google Translate ...
Xem chi tiết »
Ví dụ minh họa cụm động từ Jot down: - I JOTTED DOWN her number on a scrap of paper but I can't find it now. Tôi đã ghi chú nhanh số điện thoại của cô ấy ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'jot' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... The commissioner jotted down the suggestions and said at least 70% of them ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Jot trong một câu và bản dịch của họ · If you have something you want to say jot it down on your notepad and mention it when it's your turn to ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa jot down jot down = to quickly write a note of something. ... Man B: Oh! let me jot that down so I won't forget. ... Xem bản dịch.
Xem chi tiết »
✓ JOT STH DOWN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge dictionary.cambridge.org › dictionary › english › jot-s... · ✓ Đâu là sự khác biệt giữa "Jot down ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "I JOTTED" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và ... Before I stopped I jotted down 2 words-'ResueTime' and'focus'- to help.
Xem chi tiết »
(dịch: Những người nhân viên cuối cùng đã rút lại kế hoạch đình công khi giám đốc cố gắng thương lượng với họ..) 5. Jot down: nghĩa là ghi lại.
Xem chi tiết »
28 thg 3, 2018 · It means to write something. “She jot down the notes for her history class.” “He jot down the customer's order.” Xem bản dịch.
Xem chi tiết »
There's not a jot of truth in what he said. Today I wrote a letter, jot it down how I feel. Meanwhile, the Zhejiang Haining postal savings bank promoted ...
Xem chi tiết »
I jotted down some notes during her speech. Tôi ghi lại một số ghi chú trong bài phát biểu của cô ấy. I'll jot down the message after ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Jot Down Dịch
Thông tin và kiến thức về chủ đề jot down dịch hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu