Journal Entries - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | journal entries |
Thuật ngữ journal entriesBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Bút toán nhật kýXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Journal entries
| |
| Chủ đề | Chủ đề Kinh tế tài chính |
Định nghĩa - Khái niệm
Journal entries là gì?
Journal entries có nghĩa là Bút toán nhật ký
- Journal entries có nghĩa là Bút toán nhật ký
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
Bút toán nhật ký Tiếng Anh là gì?
Bút toán nhật ký Tiếng Anh có nghĩa là Journal entries.
Ý nghĩa - Giải thích
Journal entries nghĩa là Bút toán nhật ký.
Đây là cách dùng Journal entries. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính Journal entries là gì? (hay giải thích Bút toán nhật ký nghĩa là gì?) . Định nghĩa Journal entries là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Journal entries / Bút toán nhật ký. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Journal Entry Tiếng Anh Là Gì
-
Định Nghĩa Journal Entry Là Gì?
-
Journal Entry Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Từ điển Anh Việt "journal Entry" - Là Gì?
-
Journal Entry Là Gì - Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Kế Toán Tài ...
-
JOURNAL ENTRIES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Journal Entry - Từ điển Số
-
Journal Entry In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary | Glosbe
-
Hướng Dẫn Journal Entries Là Gì Chi Tiết - Auto Thả Tim Điện Thoại
-
'journal Entry' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Journal Entry - Từ điển Anh - Việt
-
Journal Entries Là Gì
-
Journal Entry Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm, Giải Thích ý Nghĩa, Ví Dụ ...
-
Journal Entry
-
Journal Entry Là Gì ý Nghĩa Compound Journal Entry Là Gì
journal entries