Từ điển Anh Việt "journal Entry" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"journal entry" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

journal entry

Lĩnh vực: toán & tin
mục nhật ký
  • converted journal entry: mục nhật ký chuyển đổi
  • converted journal entry
    mục nhặt ký chuyển đổi
    ghi sổ nhật biên
    khoản ghi sổ (trên sổ nhật ký)
    khoản mục bút toán
    mục nhật ký
    adjusting journal entry
    điều chỉnh bút toán
    compound journal entry
    mục ghi sổ hỗn hợp
    compound journal entry
    mục ghi sổ nhật ký phức hợp
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Journal Entry Tiếng Anh Là Gì