Juice - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=juice&oldid=2023797” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒuːs/
Hoa Kỳ | [ˈdʒuːs] |
Danh từ
[sửa]juice /ˈdʒuːs/
- Nước ép (của quả, thịt, rau). the juice of an orange — nước cam
- Dịch. gastric juice — dịch vị
- (Nghĩa bóng) Phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì).
- (Từ lóng) Xăng, dầu; điện.
Ngoại động từ
[sửa]juice ngoại động từ /ˈdʒuːs/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ép (quả, thịt, rau... ) lấy nước.
Thành ngữ
[sửa]- to juice up: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên.
Chia động từ
[sửa] juiceDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to juice | |||||
Phân từ hiện tại | juicing | |||||
Phân từ quá khứ | juiced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | juice | juice hoặc juicest¹ | juices hoặc juiceth¹ | juice | juice | juice |
Quá khứ | juiced | juiced hoặc juicedst¹ | juiced | juiced | juiced | juiced |
Tương lai | will/shall² juice | will/shall juice hoặc wilt/shalt¹ juice | will/shall juice | will/shall juice | will/shall juice | will/shall juice |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | juice | juice hoặc juicest¹ | juice | juice | juice | juice |
Quá khứ | juiced | juiced | juiced | juiced | juiced | juiced |
Tương lai | were to juice hoặc should juice | were to juice hoặc should juice | were to juice hoặc should juice | were to juice hoặc should juice | were to juice hoặc should juice | were to juice hoặc should juice |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | juice | — | let’s juice | juice | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "juice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Phát âm Chữ Juice
-
JUICE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
JUICE- NƯỚC TRÁI CÂY| BÀI PHÁT ÂM TRONG KHOÁ DẠY CON ...
-
Cách Phát âm Juice - Forvo
-
Simply English - Bạn Phát âm Từ FRUIT JUICE đã đúng Chưa?
-
Juice đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Top 18 Juice Cách đọc Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Juice Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Fruit Juice - VnExpress
-
Orange Juice Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Juice Up - DictWiki.NET
-
Juice Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
[PDF] Chuyên đề 1 NGỮ ÂM Bài Tập Ngữ âm Trong Các đề Thi Trắc Nghiệm ...