Juice - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒuːs/
Hoa Kỳ[ˈdʒuːs]

Danh từ

[sửa]

juice /ˈdʒuːs/

  1. Nước ép (của quả, thịt, rau). the juice of an orange — nước cam
  2. Dịch. gastric juice — dịch vị
  3. (Nghĩa bóng) Phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì).
  4. (Từ lóng) Xăng, dầu; điện.

Ngoại động từ

[sửa]

juice ngoại động từ /ˈdʒuːs/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ép (quả, thịt, rau... ) lấy nước.

Thành ngữ

[sửa]
  • to juice up: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên.

Chia động từ

[sửa] juice
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to juice
Phân từ hiện tại juicing
Phân từ quá khứ juiced
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại juice juice hoặc juicest¹ juices hoặc juiceth¹ juice juice juice
Quá khứ juiced juiced hoặc juicedst¹ juiced juiced juiced juiced
Tương lai will/shall² juice will/shall juice hoặc wilt/shalt¹ juice will/shall juice will/shall juice will/shall juice will/shall juice
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại juice juice hoặc juicest¹ juice juice juice juice
Quá khứ juiced juiced juiced juiced juiced juiced
Tương lai were to juice hoặc should juice were to juice hoặc should juice were to juice hoặc should juice were to juice hoặc should juice were to juice hoặc should juice were to juice hoặc should juice
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại juice let’s juice juice
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "juice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=juice&oldid=2023797” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Phát âm Chữ Juice