Orange Juice Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
orange juice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?orange juice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orange juice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orange juice.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orange juice

    bottled or freshly squeezed juice of oranges

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • orange
  • orangery
  • orangeade
  • orangeman
  • orange bat
  • orange red
  • orange-ade
  • orange-red
  • orangeness
  • orangewood
  • orange lily
  • orange peel
  • orange rind
  • orange soda
  • orange tree
  • orange zest
  • orange-hued
  • orange-peel
  • orange daisy
  • orange grass
  • orange group
  • orange grove
  • orange juice
  • orange order
  • orange pekoe
  • orange river
  • orange toast
  • orange-brown
  • orange-sized
  • orange balsam
  • orange yellow
  • orange-squash
  • orange liqueur
  • orange tortrix
  • orange-blossom
  • orange-colored
  • orange fleabane
  • orange hawkweed
  • orange milkweed
  • orange milkwort
  • orange-coloured
  • orange-flowered
  • orange marmalade
  • orange free state
  • orange serum agar
  • orange sneezeweed
  • orange peel fungus
  • orange horseshoe bat
  • orange-blossom orchid
  • orange mushroom pimple
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Phát âm Chữ Juice