jumped - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › jumped
Xem chi tiết »
Chia Động Từ: JUMP ; Quá khứ đơn, jumped, jumped ; Quá khứ tiếp diễn, was jumping, were jumping ; Hiện tại hoàn thành, have jumped, have jumped ; Hiện tại hoàn ...
Xem chi tiết »
Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì. Nguyên thể. to jump. Quá khứ đơn. jumped. Quá khứ phân từ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 · progsol kết hợp [jump] ; Hiện tại · jump · jump · jumps ; Thì hiện tại tiếp diễn · am jumping · are jumping · is jumping ; Thì quá khứ · jumped · jumped · jumped.
Xem chi tiết »
Conditional present · would jump ; Conditional present progressive · would be jumping ; Conditional perfect · would have jumped ; Conditional perfect progressive.
Xem chi tiết »
13 tháng 11 2017 lúc 19:42. Từ quá khứ của laugh: laughed. Từ quá khứ của be: was, were. Từ quá khứ của jump: jumped. Từ quá khứ của ride: rode.
Xem chi tiết »
Lũ trẻ đang chơi đồ chơi trong phòng bỗng giật nảy lên vì tiếng sấm quá lớn. Khi là động từ, Jump có nghĩa là nhảy vọt hay tăng vọt ( thường là giá cả hay ...
Xem chi tiết »
Đang xem: Jump là gì. ... jump jump hoặc jumpest¹ jumps hoặc jumpeth¹ jump jump jump Quá khứ jumped jumped hoặc jumpedst¹ jumped jumped jumped jumped Tương ...
Xem chi tiết »
Vào lúc 6 giờ sáng nay, nhiệt độ cơ thể của Jack tăng vọt vì thế mẹ cậu bé đưa ... Quá khứ, jumped, jumped hoặc jumpedst¹, jumped, jumped, jumped, jumped.
Xem chi tiết »
Thầy ơi cho em hỏi: The dog saw Johnny jump over it. (“Con chó đã thấy Johnny nhảy qua nó.”) Sao từ jump không chia quá khứ thành jumped vậy ạ? Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
4 ngày trước · Vào lúc 6 giờ sáng nay, nhiệt độ cơ thể của Jack tăng vọt vì thế ... Quá khứ, jumped, jumped hoặc jumpedst¹, jumped, jumped, jumped, jumped.
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2020 · 7, dive (jump head-first), dove / dived, dived. 8, dive (scuba diving), dived / dove ... 25, sing, sang, sung. 26, sink, sank / sunk, sunk.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (9) 5. I ______ (watch) a DVD when my cat ______ (jump) on me. Exercise 2: Choose the correct answer. 1. The Smiths ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Jump Sang Quá Khứ
Thông tin và kiến thức về chủ đề jump sang quá khứ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu