Jumped - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Động từ
jumped
- Dạngquá khứ đơn và phân từ quá khứ của jump
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Jump Sang Quá Khứ
-
Jump - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Jump - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để JUMP
-
Chia động Từ "to Jump" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Hãy Viết Từ Quá Khứ Của : Laugh; Be; Jump; Ride. - Hoc24
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Jump Trong Câu Tiếng Anh
-
Jump Là Gì - VCCIdata
-
Jump Có Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
-
'saw Johny Jump' – Sao Jump Không ở Thì Quá Khứ? - TOEIC Mỗi Ngày
-
Jump Có Nghĩa Là Gì - LIVESHAREWIKI
-
Bảng động Từ Tiếng Anh Bất Quy Tắc đầy đủ Nhất
-
Bài Tập Thì Quá Khứ đơn Và Quá Khứ Tiếp Diễn