Kamex Nước
Đặc tính Nước Xiết (Thường) Bệ Phóng Siêu Cấp (Mega) Tỷ lệ giới tính 87.5%
/ 12.5%
Cao 1.6 m (Thường, Mega) 25.0 m〜 (Gigamax) Nặng 85.5 kg (Thường) 101.1 kg (Mega) ???.? kg (Gigamax) ⬅️ Tiền tiến hóa Tiến hóa ➡️ Kameil Không có
Kamex
(カメックス , Kamekkusu ) là Pokémon thuần hệ
Nước được giới thiệu trong Thế hệ I. Kamex là dạng tiến hóa của Kameil.
Nó có thể tiến hóa Mega thành Kamex Mega (メガカメックス , Mega Kamekkusu ) khi kích hoạt Kamexnite.
Kamex là linh vật của bản game Pokémon Blue .
Mục lục 1 Mô tả 2 Năng lực 2.1 Kamex 2.1.1 Thế hệ II về sau 2.1.2 Thế hệ I 2.2 Kamex Mega 3 Khả năng chịu sát thương 4 Tuyệt kỹ 5 Tên gọi khác Mô tả [ ] Kamex [ ] Kamex nghiền nát kẻ thù bằng cơ thể đồ sộ của mình. Đây là loài Pokémon tàn bạo sở hữu hai khẩu đại pháo phản lực ở trên mai rùa. Cặp súng này dùng cho những đòn tấn công nhanh lẹ. Chúng thận trọng tăng sức nặng cơ thể và ghì chân xuống dưới đất để chống chịu được phản lực từ hai khẩu thủy pháo. Một khi đã xác định được mục tiêu, Kamex sẽ bắn thủy pháo cực mạnh về phía đối phương với lực bắn còn mạnh hơn cả vòi chữa cháy. Súng nước của Kamex uy lực đến mức có thể để lại cả một lỗ tròn xuyên qua tấm thép dày. Thủy pháo của Kamex rất chính xác. Chúng thậm chí có thể bắn đạn nước trúng chiếc lon rỗng cách xa 50m. Trong những trường hợp nguy cấp, loài Pokémon này sẽ rụt người vào trong mai rùa tự vệ.
Kamex Mega [ ] Khẩu đại bác trên lưng Kamex Mega uy lực như pháo của xe tăng. Đôi chân và lưng bền vững giúp chúng chống chịu phản lực khi đại pháo bắn ra.
Năng lực [ ] Kamex [ ] Thế hệ II về sau [ ] Chỉ số cơ bản Hp 79 Tấn công 83 Phòng thủ 100 Tấn công đặc biệt 85 Phòng thủ đặc biệt 105 Tốc độ 78 Tổng 530
Thế hệ I [ ] Chỉ số cơ bản Hp 79 Tấn công 83 Phòng thủ 100 Đặc biệt 85 Tốc độ 78 Tổng 425
Kamex Mega [ ] Chỉ số cơ bản Hp 79 Tấn công 103 Phòng thủ 120 Tấn công đặc biệt 135 Phòng thủ đặc biệt 115 Tốc độ 78 Tổng 630
Khả năng chịu sát thương [ ] 0x 1/4x 1/2x 1x 2x 4x Thép Thường Cỏ Lửa Giác đấu Điện Nước Bay Băng Độc Đất Đá Côn trùng Ma Siêu linh Rồng Bóng tối Tiên
Ghi chú:
1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng. Tuyệt kỹ [ ] Thế hệ VIII Thế hệ VII Thế hệ VI Thế hệ V Thế hệ IV Thế hệ III Thế hệ II Thế hệ I Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP 1 Đại Bác Ánh Sáng Thép Đặc Biệt 80 100% 10 1 Tông Thường Vật Lí 40 100% 35 1 Vẫy Đuôi Thường Biến Hóa _ 100% 3 1 Súng Nước Nước Đặc Biệt 40 100% 25 1 Rúc Vào Vỏ Thường Biến Hóa _ _% 40 Evo Đại Bác Ánh Sáng Thép Đặc Biệt 80 100% 10 9 Xoay Tròn Siêu Tốc Thường Vật Lí 50 100% 40 12 Cắn Bóng tối Vật Lí 60 100% 25 15 Khí Công Nước Nước Đặc Biệt 60 100% 20 20 Bảo Vệ Thường Biến Hóa _ _% 10 25 Vũ Điệu Cầu Mưa Nước Biến Hóa _ _% 5 30 Đuôi Sóng Nước Nước Vật Lí 90 90% 10 35 Đập Vỏ Thường Biến Hóa _ _% 15 42 Phòng Thủ Thép Thép Biến Hóa _ _% 15 49 Bơm Thủy Lực Nước Đặc Biệt 110 80% 5 56 Tên Lửa Húc Đầu Thường Vật Lí 130 100% 10
Sun, Moon, Ultra Sun và Ultra Moon Let's Go Pikachu và Let's Go và Let's Go Eevui Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP 1 Đại Bác Ánh Sáng Thép Đặc Biệt 80 100% 10 1 Tông Thường Vật Lí 40 100% 35 1 Vẫy Đuôi Thường Biến Hóa _ 100% 3 1 Súng Nước Nước Đặc Biệt 40 100% 25 1 Rúc Vào Vỏ Thường Biến Hóa _ _% 40 4 Vẫy Đuôi Thường Biến Hóa _ 100% 3 7 Súng Nước Nước Đặc Biệt 40 100% 25 10 Rúc Vào Vỏ Thường Biến Hóa _ _% 40 13 Bong Bóng Nước Đặc Biệt 40 100% 30 17 Cắn Bóng tối Vật Lí 60 100% 25 21 Xoay Tròn Siêu Tốc Thường Vật Lí 50 100% 40 25 Bảo Vệ Thường Biến Hóa _ _% 10 29 Khí Công Nước Nước Đặc Biệt 60 100% 20 33 Đuôi Sóng Nước Nước Vật Lí 90 90% 10 40 Tên Lửa Húc Đầu Thường Vật Lí 130 100% 10 47 Phòng Thủ Thép Thép Biến Hóa _ _% 15 54 Vũ Điệu Cầu Mưa Nước Biến Hóa _ _% 5 60 Bơm Thủy Lực Nước Đặc Biệt 110 80% 5
Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP 1 Đại Bác Ánh Sáng Thép Đặc Biệt 80 100% 10 1 Đập Tay Thường Vật Lí 40 100% 10 1 Phản Lực Nước Nước Vật Lí 40 100% 20 1 Tông Thường Vật Lí 40 100% 35 1 Vẫy Đuôi Thường Biến Hóa _ 100% 3 1 Bong Bóng Nước Đặc Biệt 40 100% 30 1 Rúc Vào Vỏ Thường Biến Hóa _ _% 40 5 Vẫy Đuôi Thường Biến Hóa _ 100% 3 9 Bong Bóng Nước Đặc Biệt 40 100% 30 14 Rúc Vào Vỏ Thường Biến Hóa _ _% 40 20 Súng Nước Nước Đặc Biệt 40 100% 25 27 Cắn Bóng tối Vật Lí 60 100% 25 33 Chùm Tia Bong Bóng Nước Đặc Biệt 65 100% 20 44 Bảo Vệ Thường Biến Hóa _ _% 10 54 Húc Đầu Thường Vật Lí 70 100% 15 65 Bơm Thủy Lực Nước Đặc Biệt 110 80% 5 75 Tên Lửa Húc Đầu Thường Vật Lí 130 100% 10
X, Y, Omega Ruby và Alpha Sapphire Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP 1 Đại Bác Ánh Sáng Thép Đặc Biệt 80 100% 10 1 Tông Thường Vật Lí 50 100% 35 1 Vẫy Đuôi Thường Biến Hóa _ 100% 3 1 Súng Nước Nước Đặc Biệt 40 100% 25 1 Rúc Vào Vỏ Thường Biến Hóa _ _% 40 4 Vẫy Đuôi Thường Biến Hóa _ 100% 3 7 Súng Nước Nước Đặc Biệt 40 100% 25 10 Rúc Vào Vỏ Thường Biến Hóa _ _% 40 13 Bong Bóng Nước Đặc Biệt 40 100% 30 16 Cắn Bóng tối Vật Lí 60 100% 25 20 Xoay Tròn Siêu Tốc Thường Vật Lí 20 100% 40 24 Bảo Vệ Thường Biến Hóa _ _% 10 28 Khí Công Nước Nước Đặc Biệt 60 100% 20 32 Đuôi Sóng Nước Nước Vật Lí 90 90% 10 39 Tên Lửa Húc Đầu Thường Vật Lí 130 100% 10 46 Phòng Thủ Thép Thép Biến Hóa _ _% 15 53 Vũ Điệu Cầu Mưa Nước Biến Hóa _ _% 5 60 Bơm Thủy Lực Nước Đặc Biệt 110 80% 5
Black, White, Black 2 và White 2 Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP 1 Đại Bác Ánh Sáng Thép Đặc Biệt 80 100% 10 1 Tông Thường Vật Lí 50 100% 35 1 Vẫy Đuôi Thường Biến Hóa _ 100% 3 1 Bong Bóng Nước Đặc Biệt 20 100% 30 1 Rúc Vào Vỏ Thường Biến Hóa _ _% 40 4 Vẫy Đuôi Thường Biến Hóa _ 100% 3 7 Bong Bóng Nước Đặc Biệt 20 100% 30 10 Rúc Vào Vỏ Thường Biến Hóa _ _% 40 13 Súng Nước Nước Đặc Biệt 40 100% 25 16 Cắn Bóng tối Vật Lí 60 100% 25 20 Xoay Tròn Siêu Tốc Thường Vật Lí 20 100% 40 24 Bảo Vệ Thường Biến Hóa _ _% 10 28 Khí Công Nước Nước Đặc Biệt 60 100% 20 32 Đuôi Sóng Nước Nước Vật Lí 90 90% 10 39 Tên Lửa Húc Đầu Thường Vật Lí 100 100% 15 46 Phòng Thủ Thép Thép Biến Hóa _ _% 15 53 Vũ Điệu Cầu Mưa Nước Biến Hóa _ _% 5 60 Bơm Thủy Lực Nước Đặc Biệt 120 80% 5
Platinum, Heart Gold và Soul Silver Diamond và Pearl Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP 1 Đại Bác Ánh Sáng Thép Đặc Biệt 80 100% 10 1 Tông Thường Vật Lí 35 95% 35 1 Vẫy Đuôi Thường Biến Hóa _ 100% 3 1 Bong Bóng Nước Đặc Biệt 20 100% 30 1 Rúc Vào Vỏ Thường Biến Hóa _ _% 40 4 Vẫy Đuôi Thường Biến Hóa _ 100% 3 7 Bong Bóng Nước Đặc Biệt 20 100% 30 10 Rúc Vào Vỏ Thường Biến Hóa _ _% 40 13 Súng Nước Nước Đặc Biệt 40 100% 25 16 Cắn Bóng tối Vật Lí 60 100% 25 20 Xoay Tròn Siêu Tốc Thường Vật Lí 20 100% 40 24 Bảo Vệ Thường Biến Hóa _ _% 10 28 Khí Công Nước Nước Đặc Biệt 60 100% 20 32 Đuôi Sóng Nước Nước Vật Lí 90 90% 10 39 Tên Lửa Húc Đầu Thường Vật Lí 100 100% 15 46 Phòng Thủ Thép Thép Biến Hóa _ _% 15 53 Vũ Điệu Cầu Mưa Nước Biến Hóa _ _% 5 60 Bơm Thủy Lực Nước Đặc Biệt 120 80% 5
Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP 1 Đại Bác Ánh Sáng Thép Đặc Biệt 80 100% 10 1 Tông Thường Vật Lí 35 95% 35 1 Vẫy Đuôi Thường Biến Hóa _ 100% 3 1 Bong Bóng Nước Đặc Biệt 20 100% 30 1 Rúc Vào Vỏ Thường Biến Hóa _ _% 40 4 Vẫy Đuôi Thường Biến Hóa _ 100% 3 7 Bong Bóng Nước Đặc Biệt 20 100% 30 10 Rúc Vào Vỏ Thường Biến Hóa _ _% 40 13 Súng Nước Nước Đặc Biệt 40 100% 25 16 Cắn Bóng tối Vật Lí 60 100% 25 20 Xoay Tròn Siêu Tốc Thường Vật Lí 20 100% 40 24 Bảo Vệ Thường Biến Hóa _ _% 10 28 Khí Công Nước Nước Đặc Biệt 60 100% 20 32 Đuôi Sóng Nước Nước Vật Lí 90 90% 10 39 Tên Lửa Húc Đầu Thường Vật Lí 100 100% 15 46 Vũ Điệu Cầu Mưa Nước Biến Hóa _ _% 5 53 Bơm Thủy Lực Nước Đặc Biệt 120 80% 5
Ruby, Sapphire, Fire Red, Leaf Green và Emerald Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP 1 Tông Thường 35 95% 35 1 Vẫy Đuôi Thường _ 100% 3 1 Bong Bóng Nước 20 100% 30 1 Rúc Vào Vỏ Thường _ _% 40 4 Vẫy Đuôi Thường _ 100% 3 7 Bong Bóng Nước 20 100% 30 10 Rúc Vào Vỏ Thường _ _% 40 13 Súng Nước Nước 40 100% 25 19 Cắn Bóng tối 60 100% 25 25 Xoay Tròn Siêu Tốc Thường 20 100% 40 31 Bảo Vệ Thường _ _% 10 42 Vũ Điệu Cầu Mưa Nước _ _% 5 55 Tên Lửa Húc Đầu Thường 100 100% 15 68 Bơm Thủy Lực Nước 120 80% 5
Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP 1 Tông Thường 35 95% 35 1 Vẫy Đuôi Thường _ 100% 3 1 Bong Bóng Nước 20 100% 30 1 Rúc Vào Vỏ Thường _ _% 40 4 Vẫy Đuôi Thường _ 100% 3 7 Bong Bóng Nước 20 100% 30 10 Rúc Vào Vỏ Thường _ _% 40 13 Súng Nước Nước 40 100% 25 19 Cắn Bóng tối 60 100% 25 25 Xoay Tròn Siêu Tốc Thường 20 100% 40 31 Bảo Vệ Thường _ _% 10 42 Vũ Điệu Cầu Mưa Nước _ _% 5 55 Tên Lửa Húc Đầu Thường 100 100% 15 68 Bơm Thủy Lực Nước 120 80% 5
Red, Green, Blue và Yellow Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP 1 Tông Thường 35 95% 35 1 Vẫy Đuôi Thường _ 100% 3 1 Bong Bóng Nước 20 100% 30 1 Súng Nước Nước 40 100% 25 8 Bong Bóng Nước 20 100% 30 15 Súng Nước Nước 40 100% 25 24 Cắn Thường 60 100% 25 31 Rúc Vào Vỏ Thường _ _% 40 42 Tên Lửa Húc Đầu Thường 100 100% 15 52 Bơm Thủy Lực Nước 120 80% 5
Tên gọi khác [ ] Ngôn ngữ Tên Nhật Kamex (カメックス , Kamekkusu ) Mega Kamex (メガカメックス , Mega Kamekkusu ) Kyodaimax Kamex (キョダイマックスカメックス , Kyodaimakkusu Kamekkusu ) Anh Blastoise Mega Blastoise Gigantamax Blastoise
X • T • S • S Pokémon Thế hệ I