Kamex | Wiki Pokémon Tiếng Việt

Kamex

Pokémon Vỏ Giáp 009
  • Thường
  • Mega
  • Gigamax
Thường
Mega
Gigamax
Nuoc Nước

Đặc tính

  • Nước Xiết (Thường)
  • Bệ Phóng Siêu Cấp (Mega)

Tỷ lệ giới tính

87.5% Icon đực / 12.5% Icon cái

Cao

  • 1.6 m (Thường, Mega)
  • 25.0 m〜 (Gigamax)

Nặng

  • 85.5 kg (Thường)
  • 101.1 kg (Mega)
  • ???.? kg (Gigamax)
⬅️ Tiền tiến hóa Tiến hóa ➡️
Kameil Không có
Kamex (カメックス, Kamekkusu) là Pokémon thuần hệ Nuoc Nước được giới thiệu trong Thế hệ I. Kamex là dạng tiến hóa của Kameil.

Nó có thể tiến hóa Mega thành Kamex Mega (メガカメックス, Mega Kamekkusu) khi kích hoạt Kamexnite.

Kamex là linh vật của bản game Pokémon Blue.

Mục lục

  • 1 Mô tả
    • 1.1 Kamex
    • 1.2 Kamex Mega
  • 2  Năng lực
    • 2.1 Kamex
      • 2.1.1 Thế hệ II về sau
      • 2.1.2 Thế hệ I
    • 2.2 Kamex Mega
  • 3  Khả năng chịu sát thương
  • 4 Tuyệt kỹ
  • 5 Tên gọi khác

Mô tả[]

Kamex[]

Kamex nghiền nát kẻ thù bằng cơ thể đồ sộ của mình. Đây là loài Pokémon tàn bạo sở hữu hai khẩu đại pháo phản lực ở trên mai rùa. Cặp súng này dùng cho những đòn tấn công nhanh lẹ. Chúng thận trọng tăng sức nặng cơ thể và ghì chân xuống dưới đất để chống chịu được phản lực từ hai khẩu thủy pháo. Một khi đã xác định được mục tiêu, Kamex sẽ bắn thủy pháo cực mạnh về phía đối phương với lực bắn còn mạnh hơn cả vòi chữa cháy. Súng nước của Kamex uy lực đến mức có thể để lại cả một lỗ tròn xuyên qua tấm thép dày. Thủy pháo của Kamex rất chính xác. Chúng thậm chí có thể bắn đạn nước trúng chiếc lon rỗng cách xa 50m. Trong những trường hợp nguy cấp, loài Pokémon này sẽ rụt người vào trong mai rùa tự vệ.

Kamex Mega[]

Khẩu đại bác trên lưng Kamex Mega uy lực như pháo của xe tăng. Đôi chân và lưng bền vững giúp chúng chống chịu phản lực khi đại pháo bắn ra.

 Năng lực[]

Kamex[]

Thế hệ II về sau[]

Chỉ số cơ bản
Hp 79
Tấn công 83
Phòng thủ 100
Tấn công đặc biệt 85
Phòng thủ đặc biệt 105
Tốc độ 78
Tổng 530

Thế hệ I[]

Chỉ số cơ bản
Hp 79
Tấn công 83
Phòng thủ 100
Đặc biệt 85
Tốc độ 78
Tổng 425

Kamex Mega[]

Chỉ số cơ bản
Hp 79
Tấn công 103
Phòng thủ 120
Tấn công đặc biệt 135
Phòng thủ đặc biệt 115
Tốc độ 78
Tổng 630

 Khả năng chịu sát thương[]

0x 1/4x 1/2x 1x 2x 4x
Thep Thép Thuong Thường Co Cỏ
Lua Lửa Giacdau Giác đấu Dien Điện
Nuoc Nước Bay Bay
Bang Băng Doc Độc
Dat Đất
Da Đá
Contrung Côn trùng
Ma Ma
Sieulinh Siêu linh
Rong Rồng
Bongtoi Bóng tối
Tien Tiên

Ghi chú:

  • 1x là các hệ gây sát thương bình thường, 2x và 4x là các hệ gây sát thương hiệu quả, 1/2x và 1/4x là các hệ gây sát thương kém hiệu quả, 0x là các hệ Pokémon này miễn kháng.

Tuyệt kỹ[]

  • Thế hệ VIII
  • Thế hệ VII
  • Thế hệ VI
  • Thế hệ V
  • Thế hệ IV
  • Thế hệ III
  • Thế hệ II
  • Thế hệ I
  • Sword và Shield
Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Đại Bác Ánh Sáng Thep Thép Đặc Biệt 80 100% 10
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
1 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
1 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
Evo Đại Bác Ánh Sáng Thep Thép Đặc Biệt 80 100% 10
9 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường Vật Lí 50 100% 40
12 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
15 Khí Công Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 60 100% 20
20 Bảo Vệ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
25 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước Biến Hóa _ _% 5
30 Đuôi Sóng Nước Nuoc Nước Vật Lí 90 90% 10
35 Đập Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 15
42 Phòng Thủ Thép Thep Thép Biến Hóa _ _% 15
49 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước Đặc Biệt 110 80% 5
56 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 130 100% 10
  • Sun, Moon, Ultra Sun và Ultra Moon
  • Let's Go Pikachu và Let's Go và Let's Go Eevui
Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Đại Bác Ánh Sáng Thep Thép Đặc Biệt 80 100% 10
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
1 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
1 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
4 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
7 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
10 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
13 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 30
17 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
21 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường Vật Lí 50 100% 40
25 Bảo Vệ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
29 Khí Công Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 60 100% 20
33 Đuôi Sóng Nước Nuoc Nước Vật Lí 90 90% 10
40 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 130 100% 10
47 Phòng Thủ Thép Thep Thép Biến Hóa _ _% 15
54 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước Biến Hóa _ _% 5
60 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước Đặc Biệt 110 80% 5
Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Đại Bác Ánh Sáng Thep Thép Đặc Biệt 80 100% 10
1 Đập Tay Thuong Thường Vật Lí 40 100% 10
1 Phản Lực Nước Nuoc Nước Vật Lí 40 100% 20
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 40 100% 35
1 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
1 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 30
1 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
5 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
9 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 30
14 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
20 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
27 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
33 Chùm Tia Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 65 100% 20
44 Bảo Vệ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
54 Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 70 100% 15
65 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước Đặc Biệt 110 80% 5
75 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 130 100% 10
  • X, Y, Omega Ruby và Alpha Sapphire
Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Đại Bác Ánh Sáng Thep Thép Đặc Biệt 80 100% 10
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 50 100% 35
1 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
1 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
1 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
4 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
7 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
10 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
13 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 30
16 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
20 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường Vật Lí 20 100% 40
24 Bảo Vệ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
28 Khí Công Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 60 100% 20
32 Đuôi Sóng Nước Nuoc Nước Vật Lí 90 90% 10
39 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 130 100% 10
46 Phòng Thủ Thép Thep Thép Biến Hóa _ _% 15
53 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước Biến Hóa _ _% 5
60 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước Đặc Biệt 110 80% 5
  • Black, White, Black 2 và White 2
Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Đại Bác Ánh Sáng Thep Thép Đặc Biệt 80 100% 10
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 50 100% 35
1 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
1 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 20 100% 30
1 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
4 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
7 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 20 100% 30
10 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
13 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
16 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
20 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường Vật Lí 20 100% 40
24 Bảo Vệ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
28 Khí Công Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 60 100% 20
32 Đuôi Sóng Nước Nuoc Nước Vật Lí 90 90% 10
39 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 100 100% 15
46 Phòng Thủ Thép Thep Thép Biến Hóa _ _% 15
53 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước Biến Hóa _ _% 5
60 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước Đặc Biệt 120 80% 5
  • Platinum, Heart Gold và Soul Silver
  • Diamond và Pearl
Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Đại Bác Ánh Sáng Thep Thép Đặc Biệt 80 100% 10
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 35 95% 35
1 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
1 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 20 100% 30
1 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
4 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
7 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 20 100% 30
10 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
13 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
16 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
20 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường Vật Lí 20 100% 40
24 Bảo Vệ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
28 Khí Công Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 60 100% 20
32 Đuôi Sóng Nước Nuoc Nước Vật Lí 90 90% 10
39 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 100 100% 15
46 Phòng Thủ Thép Thep Thép Biến Hóa _ _% 15
53 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước Biến Hóa _ _% 5
60 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước Đặc Biệt 120 80% 5
Cấp Tuyệt kĩ Hệ Loại Sức mạnh Chính xác PP
1 Đại Bác Ánh Sáng Thep Thép Đặc Biệt 80 100% 10
1 Tông Thuong Thường Vật Lí 35 95% 35
1 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
1 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 20 100% 30
1 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
4 Vẫy Đuôi Thuong Thường Biến Hóa _ 100% 3
7 Bong Bóng Nuoc Nước Đặc Biệt 20 100% 30
10 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 40
13 Súng Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 40 100% 25
16 Cắn Bongtoi Bóng tối Vật Lí 60 100% 25
20 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường Vật Lí 20 100% 40
24 Bảo Vệ Thuong Thường Biến Hóa _ _% 10
28 Khí Công Nước Nuoc Nước Đặc Biệt 60 100% 20
32 Đuôi Sóng Nước Nuoc Nước Vật Lí 90 90% 10
39 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường Vật Lí 100 100% 15
46 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước Biến Hóa _ _% 5
53 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước Đặc Biệt 120 80% 5
  • Ruby, Sapphire, Fire Red, Leaf Green và Emerald
Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Tông Thuong Thường 35 95% 35
1 Vẫy Đuôi Thuong Thường _ 100% 3
1 Bong Bóng Nuoc Nước 20 100% 30
1 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường _ _% 40
4 Vẫy Đuôi Thuong Thường _ 100% 3
7 Bong Bóng Nuoc Nước 20 100% 30
10 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường _ _% 40
13 Súng Nước Nuoc Nước 40 100% 25
19 Cắn Bongtoi Bóng tối 60 100% 25
25 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường 20 100% 40
31 Bảo Vệ Thuong Thường _ _% 10
42 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước _ _% 5
55 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường 100 100% 15
68 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước 120 80% 5
  • Gold, Silver và Crystal
Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Tông Thuong Thường 35 95% 35
1 Vẫy Đuôi Thuong Thường _ 100% 3
1 Bong Bóng Nuoc Nước 20 100% 30
1 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường _ _% 40
4 Vẫy Đuôi Thuong Thường _ 100% 3
7 Bong Bóng Nuoc Nước 20 100% 30
10 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường _ _% 40
13 Súng Nước Nuoc Nước 40 100% 25
19 Cắn Bongtoi Bóng tối 60 100% 25
25 Xoay Tròn Siêu Tốc Thuong Thường 20 100% 40
31 Bảo Vệ Thuong Thường _ _% 10
42 Vũ Điệu Cầu Mưa Nuoc Nước _ _% 5
55 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường 100 100% 15
68 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước 120 80% 5
  • Red, Green, Blue và Yellow
Cấp Tuyệt kĩ Hệ Sức mạnh Chính xác PP
1 Tông Thuong Thường 35 95% 35
1 Vẫy Đuôi Thuong Thường _ 100% 3
1 Bong Bóng Nuoc Nước 20 100% 30
1 Súng Nước Nuoc Nước 40 100% 25
8 Bong Bóng Nuoc Nước 20 100% 30
15 Súng Nước Nuoc Nước 40 100% 25
24 Cắn Thuong Thường 60 100% 25
31 Rúc Vào Vỏ Thuong Thường _ _% 40
42 Tên Lửa Húc Đầu Thuong Thường 100 100% 15
52 Bơm Thủy Lực Nuoc Nước 120 80% 5

Tên gọi khác[]

Ngôn ngữ Tên
Nhật Kamex (カメックス, Kamekkusu)
Mega Kamex (メガカメックス, Mega Kamekkusu)
Kyodaimax Kamex (キョダイマックスカメックス, Kyodaimakkusu Kamekkusu)
Anh Blastoise
Mega Blastoise
Gigantamax Blastoise
XTSSPokémon Thế hệ I
001 002 003 004 005 006 007 008 009 010 011 012
013 014 015 016 017 018 019 020 021 022 023 024
025 026 027 028 029 030 031 032 033 034 035 036
037 038 039 040 041 042 043 044 045 046 047 048
049 050 051 052 053 054 055 056 057 058 059 060
061 062 063 064 065 066 067 068 069 070 071 072
073 074 075 076 077 078 079 080 081 082 083 084
085 086 087 088 089 090 091 092 093 094 095 096
097 098 099 100 101 102 103 104 105 106 107 108
109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120
121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132
133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144
145 146 147 148 149 150 151

Từ khóa » Gigamax Là Gì