Kandierest Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Đức-Việt

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Đức Việt
  3. kandierest
Đức Việt Việt Đức

Bạn đang chọn từ điển Đức Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Đức Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

kandierest tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ kandierest trong tiếng Đức và cách phát âm kandierest tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kandierest tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm kandierest tiếng Đức kandierest (phát âm có thể chưa chuẩn)
kandieren
  • {to candy} làm thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, ngâm đường, kết thành đường
  • {to crystallize} kết tinh, bọc đường kính, rắc đường kính

Từ vựng tiếng Đức khác

  • heterogenere tiếng Đức là gì?
  • durchsichtigerem tiếng Đức là gì?
  • gewichthebern tiếng Đức là gì?
  • fischschwarme tiếng Đức là gì?
  • ursachlicherem tiếng Đức là gì?

Cách dùng từ kandierest tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Từ điển Đức Việt

  • abfertigend tiếng Đức là gì?
  • munitionsdepot tiếng Đức là gì?
  • metallurgischeres tiếng Đức là gì?
  • verübte tiếng Đức là gì?
  • nocken tiếng Đức là gì?
  • gekrümmteste tiếng Đức là gì?
  • mager tiếng Đức là gì?
  • genugenderen tiếng Đức là gì?
  • infektionskrankheiten tiếng Đức là gì?
  • bisexuellesten tiếng Đức là gì?
  • wohnzimmer tiếng Đức là gì?
  • ausgefressen tiếng Đức là gì?
  • kamt zurecht tiếng Đức là gì?
  • aphoristischere tiếng Đức là gì?
  • tiefpaßfilter tiếng Đức là gì?
  • tangieren tiếng Đức là gì?
  • treidelten tiếng Đức là gì?
  • irrsinnige tiếng Đức là gì?
  • keimfähigkeiten tiếng Đức là gì?
  • versautet tiếng Đức là gì?
  • wiest hin tiếng Đức là gì?
  • säumen tiếng Đức là gì?
  • hochrufe tiếng Đức là gì?
  • plotzlichere tiếng Đức là gì?
  • schrien an tiếng Đức là gì?
  • testamentarischeres tiếng Đức là gì?
  • prägest ein tiếng Đức là gì?
  • nächstbesteres tiếng Đức là gì?
  • parteisekretar tiếng Đức là gì?
  • hypnotischerer tiếng Đức là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đường Phèn Tiếng đức