"kar" Là Gì? Nghĩa Của Từ Kar Trong Tiếng Việt. Từ điển Séc-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Séc Việt"kar" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

kar

  • {cirque} , (thơ ca) trường đua, trường đấu, (địa lý,địa chất) đài vòng
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Kar Nghĩa Là Gì