Kawasaki W 650 – 2006 | 4Phương
Có thể bạn quan tâm
Kawasaki W650 – 2006 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Kawasaki W650 – 2006 specifications and pictures

| Thông tin cơ bản | General information | ||
|---|---|---|---|
| Dòng: | Model: | ||
| Năm: | Year: | ||
| Thể loại: | Category: | ||
| Động cơ và truyền động | Engine and transmission | ||
| Phân khối: | Displacement | ||
| Loại động cơ: | Engine type: | ||
| Sức mạnh tối đa: | Max Power: | ||
| Tỉ lệ nén: | Compression ration: | ||
| Mô men xoắn cực đại: | Max Torque | ||
| Nòng & Dên: | Bore & Stroke | ||
| Tốc độ tối đa: | Top speed: | ||
| Van mỗi xy-lanh: | Valves per cylinder: | ||
| Điều khiển van: | Valves control: | ||
| Hệ thống nhiên liệu: | Fuel system: | ||
| Hệ thống bơm nhớt: | Lubrication system: | ||
| Hệ thống làm mát: | Cooling system: | ||
| Hộp số: | Gearbox: | ||
| Bộ ly hợp: | Clutch | ||
| Loại truyền động: | Transmission type: | ||
| Tiêu thụ nhiên liệu: | Fuel consumption: | ||
| Khí thải: | Greenhouse gases: | ||
| Hệ thống giảm thanh: | Exhaust system: | ||
| Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe | Chassis, suspension, brakes and wheels | ||
| Khung sườn: | Frame: | ||
| Độ nghiêng chảng ba: | Rake/Trail: | ||
| Giảm sóc trước: | Front suspension: | ||
| Giảm sóc sau: | Rear suspension: | ||
| Loại bánh trước: | Front tyre dimensions: | ||
| Loại bánh sau: | Rear tyre dimensions: | ||
| Thắng trước: | Front brakes: | ||
| Thắng sau: | Rear brakes: | ||
| Tỷ lệ vật lý và sức chứa | Physical measures and capacities | ||
| Trọng lượng khô: | Dry weight: | ||
| Sức mạnh/tỉ lệ : | Power/weight ratio: | ||
| Chiều cao: | Overall height: | ||
| Khoảng cách sàn: | Ground clearance: | ||
| Chều cao đến yên: | seat height: | ||
| Chiều dài : | Overall length: | ||
| Chiều rộng: | Overall width: | ||
| Khoảng cách hai bánh: | Wheelbase: | ||
| Dung tích bình xăng: | Fuel capacity: | ||
| Đặc điểm kỹ thuật khác | Other specifications | ||
| Khởi động: | Starter: | ||
| Điện thế: | Voltage: | ||
| Đánh lửa: | Ignition: | ||
| Bộ phận đánh lửa: | Spark Plugs: | ||


























Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật W650
-
2006 KAWASAKI W650 Đặc điểm Kĩ Thuật
-
KAWASAKI W650 - Chi Tiết Kỹ Thuật Và Linh Kiện - WEBIKE
-
Kawasaki W650 Cafe Racer (Bản độ)
-
Kawasaki W650 độ Công Suất Mạnh Ngang Ngửa Z1000 - AutoPro
-
W650 – Chiếc Triumph Của Người Nhật - Tổng Hợp Site
-
Mounting Plate Vert. Fixed/Withd. MTZ2/NW 3P/4P W650 Prisma P
-
So Sánh Chi Tiết Điện Thoại G-Tide W650 Với Nokia X2
-
Đèn Spotlight FD-W650 Farseeing - Thiết Bị Quay Phim
-
Kawasaki W650 Cafe Racer (Bản độ) - Xe Tay Côn
-
MFCH10-200-V200-W650 | Cartridge Heaters -With Stopper Flange
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Của Kawasaki W 650 (433 Trang)
-
So Sánh Chi Tiết Điện Thoại G-Tide W650 Với Itel A16
-
Bán Kawasaki W650