Kẻ ăn Bám Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ kẻ ăn bám tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | kẻ ăn bám (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ kẻ ăn bám | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
kẻ ăn bám tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ kẻ ăn bám trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kẻ ăn bám tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n, exp - いそうろう - 「居候」 * n - きせい - 「寄生」 - やっかいもの - 「厄介者」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "kẻ ăn bám" trong tiếng Nhật
- - kẻ ăn bám vào:〜に居候する
- - kẻ ăn bám gia đình Spencer:スペンサー家の居候
- - ăn bám ngẫu nhiên:偶然寄生
- - ăn bám suốt đời:永久寄生
- - kẻ ăn bám tạm thời:一時的寄生
Tóm lại nội dung ý nghĩa của kẻ ăn bám trong tiếng Nhật
* n, exp - いそうろう - 「居候」 * n - きせい - 「寄生」 - やっかいもの - 「厄介者」Ví dụ cách sử dụng từ "kẻ ăn bám" trong tiếng Nhật- kẻ ăn bám vào:〜に居候する, - kẻ ăn bám gia đình Spencer:スペンサー家の居候, - ăn bám ngẫu nhiên:偶然寄生, - ăn bám suốt đời:永久寄生, - kẻ ăn bám tạm thời:一時的寄生,
Đây là cách dùng kẻ ăn bám tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kẻ ăn bám trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới kẻ ăn bám
- người giầu tiếng Nhật là gì?
- bệnh viêm gan tiếng Nhật là gì?
- quân dự bị tiếng Nhật là gì?
- ném đi tiếng Nhật là gì?
- sự trông mong tiếng Nhật là gì?
- salat tiếng Nhật là gì?
- phép cộng tiếng Nhật là gì?
- màu của sắt tiếng Nhật là gì?
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động tiếng Nhật là gì?
- chất Iridium tiếng Nhật là gì?
- cách ly tiếng Nhật là gì?
- trị tội tiếng Nhật là gì?
- thẩm án tiếng Nhật là gì?
- vào thời điểm cần thiết tiếng Nhật là gì?
- hàng trưng bày tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Kẻ ăn Bám Là Gì
-
ăn Bám - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghị Luận Về Hậu Quả Của Lối Sống ăn Bám (5 Mẫu)
-
Từ điển Tiếng Việt "ăn Bám" - Là Gì?
-
Nghị Luận Xã Hội 200 Chữ Về Hậu Quả Của Lối Sống ăn Bám
-
Nghị Luận Xã Hội 200 Chữ Về Hậu Quả Của Lối Sống ăn Bám - Thủ Thuật
-
Nghị Luận Suy Nghĩ Về Hậu Quả Của Lối Sống ăn Bám | Văn Mẫu 12
-
Ăn Bám để Sống, Sống để ăn Bám!
-
'ăn Bám' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Câu 2. Theo Tác Giả, Mối Quan Tâm Của Người Sáng Tạo Và Kẻ ăn Bám ...
-
KẺ ĂN BÁM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KẺ ĂN BÁM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Viết đoạn Văn Khoảng 200 Chữ, Trình Bày Suy Nghĩ Của Bản Thân Về ...
-
Đời Sống - Câu Chuyện " ĂN BÁM" ... Người Không đi ... - Facebook
-
Con Mối Quan Tâm Của Kẻ ăn Bám Là Chinh Phục Con Người - Thả Rông