KẺ BÁM ĐUÔI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " KẺ BÁM ĐUÔI " in English? Nounkẻ bám đuôistalkerkẻ rình rậpkẻ bám đuôikẻ theo dõikẻ săn

Examples of using Kẻ bám đuôi in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh thừa nhận, anh là kẻ bám đuôi mặt dày nhất.I concede, you are the biggest loser.Phải nhờ đến sự trợ giúp của ông bố thìcậu bé mới có thể thoát khỏi hai' kẻ bám đuôi'.Thanks to his father's help,he can get rid of two‘stalkers'.Tôi sẽ trở thành kẻ bám đuôi nếu như tôi cứ tiếp tục nhìn cô ấy như thế này mất.I would be a stalker if I continue to stare at her like this.Mỗi một ngày,anh sẽ đi theo em như kẻ bám đuôi, mua cho em mọi thứ em muốn.Every single day, I will follow you like a stalker, and buy you everything you want.Này, tôi luôn nghĩ rằng đứa trẻtrong Gossip Girl( Kiều nữ lắm chuyện) là một kẻ bám đuôi.Hey, I always thought thatkid from Gossip Girl was kind of a stalker.Combinations with other parts of speechUsage with nounsmảng bámbám víu bám phim bụi bámUsage with adverbsbám sát bám chặt vẫn bámUsage with verbscố gắng bámKẻ bám đuôi hóa chất đó có thể phát hiện bất cứ dấu vết nào để lại trên mặt đất.That chemical stalker can detect any trace left on the ground, so she can follow our every footprint.Kenta và mọi người trong nhà cố gắng tìm ra kẻ bám đuôi là ai, nhưng xung quanh họ có quá nhiều kẻ khả nghi.Kenta and his family try to find who the stalker is, but there are too many suspicious people around his family.Kẻ bám đuôi của tôi là Kirimine Aoi, một sinh viên đại học vui tươi, năng động ở trường đại học khu vực.My stalker was Kirimine Aoi, an active female college student in the local area.Cảm thấy như một người lái xe bị đuổi bởi một tay đua lái một chiếc xe mát mẻ với điều chỉnh hoặccảm thấy sự phấn khích của kẻ bám đuôi!Feel as a driver to be chased by a racer driving a cool car with tuning orfeel the excitement of the stalker!Một cô gái trong sáng, luôn tràn đầy năng lượng bị bạn học của mình gọi là“ kẻ bám đuôi” vì cô ấy theo đuổi một anh chàng khóa trên không ngừng.Energetic girl who's called'stalker' by a lot of her classmates because she chases after the guy she wants relentlessly.Với những người không quen với tiểu thuyết của Hardy, đây là điều nhân vật chính Tessnói sau khi bị hãm hiếp bởi kẻ bám đuôi trong rừng cây.For those unfamiliar with Hardy's novel, this is what the main character, Tess,says after being raped by her stalker in the woods.Trong những gì có thể được coi là một trong những trường hợp hoàn hảo nhất của công lý thơ mộng trong thời đại kỹthuật số, Mark Zuckerberg có kẻ bám đuôi Facebook rất riêng của mình- một người rất nghiêm túc, anh ta phải nộp một lệnh cấm chống lại người đàn ông.In what could be considered one of the most perfect instances of poetic justice in the digital age,Mark Zuckerberg has his very own Facebook stalker- one so serious, he's had to file a restraining order against the man.Lẩn trốn trong thành phố, né tránh lũ bám đuôi, chú ấy còn gọi điện cho vô số kẻ khác.Hiding in the city while avoiding his pursuers, he called numerous other people too.Và khi nhân vật chính của" William Wilson" dằn mặt kẻ mà anh ta cho là đã bám đuôi mình, có lẽ chỉ đang đối mặt với hình ảnh của chính mình trong gương.And when the protagonist of“William Wilson” violently confronts a man he believes has been following him, he might just be staring at his own image in a mirror.Đợt tấn công đầu tiên, những kẻ tội phạm tạo ra các tài khoản Twitter giả mạo và bắt đầu bám đuôi các người dùng hợp pháp.In the first Twitter phishing round, hackers created fake Twitter accounts and then started following legitimate Twitter users.Kẻ soán vị không ai khác ngoài T- Series, một công ty âm nhạc Ấn Độ vốn đã bám đuôi kênh YouTube của PerDiePie một thời gian dài.The channel is none other than T-Series, an Indian music production company that has been trailing Kjellberg for some time now.Display more examples Results: 16, Time: 0.0125

Word-for-word translation

kẻnounmanguyspeoplekẻpronounonekẻdeterminerthosebámcling tostick toattach tobámverbholdbámnoungripđuôinountailendtailsđuôiadjectivecaudalstern

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English kẻ bám đuôi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Bám đuôi Tiếng Anh Là Gì