Kệ Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "kệ" thành Tiếng Anh

shelf, let it be, shelves là các bản dịch hàng đầu của "kệ" thành Tiếng Anh.

kệ + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • shelf

    noun

    Lấy hết thuốc hydrocodone ở trên kệ luôn! Vơ hết luôn đi!

    Get all the hydrocodone on the top shelf, grab it all!

    GlosbeMT_RnD
  • let it be

    verb

    Cứ kệ em ý.

    Just let her be.

    Jonathan Parnell
  • shelves

    verb noun

    Chúng ta gửi những robot nhỏ màu cam để bốc những kệ xanh dương.

    We send the little orange robots out to pick up the blue shelving pods.

    GlTrav3
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " kệ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "kệ" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • kệ sách book-shelf · bookcase · bookshelf
  • kinh kệ Buddhist books of prayers
  • Kệ chứa hàng pallet racking
  • thôi kệ what the fuck
  • Kệ sách bookcase
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "kệ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Kệ Em Tiếng Anh Là Gì