KỆ EM In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " KỆ EM " in English? kệ
shelfletleaverackignoreem
brotheremto mebrothers
{-}
Style/topic:
Leave me here.Ông trời ổng biểu kệ em.
By heaven, he echoes me.Không được…- Kệ, em phải bắt được anh đã.
No, you will have to catch me first.Cô nói:“ Anh mệt cứ nghỉ đi, kệ em với nó.
He said“No you are tired, let me hold it..Được, anh mặc kệ em, thế nhưng em có thể tự quản bản thân mình sao?.
Ok, I got your point, But Can I handle by myself?.Combinations with other parts of speechUsage with nounskệ pallet lên kệkệ cho khỏi kệkệ mở kệ kính kệ trượt MoreEm có thể ăn bao nhiêu bánh thì kệ em chứ!
I can eat all the fricking brownies I want!Anh mặc kệ em, để cho em chết đi, chết đi cho các người vừa lòng..
I will not let you go, but if you give it to me, I will let you die happily..Mặc kệ anh đang ở nơi nào, cũng mặc kệ em đang ở nơi đâu..
No matter where you are, no matter where I am?.Mặc kệ em với đêm tối, với nguy hiểm và với nước mắt, người yêu em cứng rắn quá, nhất định không chịu gặp.
Ignore them for the night, with danger and with tears, the tough love you too, definitely not met.Anh đã xây dựng một cuộc sống tốt đẹp của mình, mặc kệ em, mặc kệ Megan- mặc kệ mọi thứ.
I have made a good life for myself, despite you, despite Megan- despite everything.Mặc kệ mình em ngủ đêm nay.
I care not when I sleep tonight.Dee- nii, em sẽ lấy cái kệ cũ bên ngoài..
Dee-nii, I will take this old shelf outside..Em đã nói anh rằng mặc kệ những gì anh đã làm, em vẫn sẽ ở bên cạnh anh.
I told you that no matter what you did I would be by your side.Mặc kệ anh và em.
Never mind you and me.Nhưng em mặc kệ..
But I don't care.Em mặc kệ họ cười.
I don't care if they laugh.Em kệ xác quả trứng của anh, mà em cũng không tìm thấy.
I don't care about your stupid egg. I didn't find it anyway.Mặc kệ anh nhìn em thế nào.
No matter how you look at it.Kệ nó đi, em trai.
Let it go, brother.Kệ 2 người, em chả quan tâm.
Kill them both, I don't care.Mặc kệ đi ai nói em sến!
No matter who tells you to!Mặc kệ họ, em quan tâm làm gì cho mệt.
Keep them there, I don't care how tired you get..Thôi kệ, vì em thực ra đã tự tước bỏ quyền.
It really can't, because you have let go of power.Em mặc kệ, dù sao anh đã nói rồi!.
I don't care, I'm saying it anyway!.Em mặc kệ, dù sao anh đã nói rồi!.
I don't care, whatever you say!.Mặc kệ quá khứ của em như thế nào!
No matter how your past was!Điện thoại em để trên kệ ấy.
My cell phone number is on the counter.Kệ mẹ nó. Em sẽ không ngồi đây và bị sỉ nhục đâu.
I'm not going to sit here and be insulted.Vật nuôi không phải là thứ để trẻ em chỉ có thể đặt trên kệ khi các em chán chơi với chúng.
Children are not something you can just put on the shelf when you are done playing with them.Để trang bị phòng trẻ em với kệ ban đầu ngày nay không phải là vấn đề.
To equip a children's room with original shelves today is not a problem.Display more examples
Results: 184, Time: 0.0127 ![]()

Vietnamese-English
kệ em Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Kệ em in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
kệnounshelvesrackssalekệverbshelvingletemnounembrotherbrothersemto meTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Kệ Em Tiếng Anh Là Gì
-
KỆ EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KỆ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHỮNG CỤM TỪ HAY Let Me Be:... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
'kệ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Kệ Bạn Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Kệ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Translation In English - KỆ
-
'kệ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
*** Sưu Tầm ***: *NHỮNG CỤM TỪ SIÊU THÚ VỊ TRONG TIẾNG ANH
-
"Kệ Bạn Chứ" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Mặc Kệ Bạn Tiếng Anh Là Gì - Toàn Thua
-
Mặc Kệ Tiếng Anh Là Gì ? Dịch Sang Tiếng Anh Mặc Kệ Là Gì
-
"Kệ Tui (tôi)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore