KẺ GÂY RỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KẺ GÂY RỐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từkẻ gây rốitroublemakerkẻ gây rốigây rắc rốitroublemakerskẻ gây rốigây rắc rối
Ví dụ về việc sử dụng Kẻ gây rối trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
những kẻ gây rốitroublemakersdisruptorsTừng chữ dịch
kẻdanh từmanpeoplepersonkẻđại từonekẻngười xác địnhthosegâydanh từcausetriggergâyđộng từposeinduceinflictrốidanh từpuppettroubledisordermessrốitính từturbulent kẻ đượckẻ ghétTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kẻ gây rối English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Kẻ Gây Rối Tiếng Anh
-
Kẻ Gây Rối - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Gây Rối«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Kẻ Gây Rối: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kẻ Gây Rối' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Gây Rối Bằng Tiếng Anh
-
Troublemakers | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"kẻ Gây Loạn Gây Rối" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Anh Ta Là Một Kẻ Gây Rối! Luôn Luôn Và Sẽ Luôn Luôn Như Vậy!" Tiếng ...
-
Breach Of The Peace | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Troublemaker, Từ Troublemaker Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Gây Rối Trật Tự Công Cộng Là Gì? Khi Nào Thì Bị Khởi Tố Hình Sự?
-
Troublemaker - Wiktionary Tiếng Việt