Kẻ Lừa Dối Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "kẻ lừa dối" thành Tiếng Anh
deceiver là bản dịch của "kẻ lừa dối" thành Tiếng Anh.
kẻ lừa dối + Thêm bản dịch Thêm kẻ lừa dốiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
deceiver
nounChúng ta sẽ xem làm thế nào để nhận diện kẻ lừa dối hiểm độc này.
Let us see how we can identify this vicious deceiver.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " kẻ lừa dối " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "kẻ lừa dối" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Kẻ Lừa Dối Tiếng Anh
-
KẺ LỪA DỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KẺ LỪA DỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KẺ LỪA DỐI - Translation In English
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 1) - Vietnamnet
-
Tự Học Tiếng Anh Với Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối - Benative Kids
-
'lừa Dối' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 3)
-
Lý Do Khiến Ngày Càng Nhiều Phụ Nữ Bị Lừa Tình Qua Mạng - BBC
-
"Scammer" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Deceiver - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các âm Mưu Lừa đảo Thuế Và Những Kẻ Khai Thuế Lừa đảo - IRS
-
Những Câu Nói Hay Về Tình Yêu Bị Lừa Dối Bằng Tiếng Anh
-
Những Câu Châm Ngôn Về Lời Nói Dối Bằng Tiếng Anh ấn Tượng - Aroma