Kẻ Nịnh Hót Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ kẻ nịnh hót tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm kẻ nịnh hót tiếng Nhật kẻ nịnh hót (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ kẻ nịnh hót

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

kẻ nịnh hót tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ kẻ nịnh hót trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kẻ nịnh hót tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - ごますり - 「胡麻すり」 - [HỒ MA] - ごますり - 「胡麻磨り」 - [HỒ MA MA] - ごますり - 「胡麻擂」 - [HỒ MA LÔI]

Ví dụ cách sử dụng từ "kẻ nịnh hót" trong tiếng Nhật

  • - bệnh a dua (nịnh hót, xu nịnh):ごますり病
  • - có được cái gì nhờ nịnh hót:ごますりで〜を手に入れる
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kẻ nịnh hót trong tiếng Nhật

* n - ごますり - 「胡麻すり」 - [HỒ MA] - ごますり - 「胡麻磨り」 - [HỒ MA MA] - ごますり - 「胡麻擂」 - [HỒ MA LÔI]Ví dụ cách sử dụng từ "kẻ nịnh hót" trong tiếng Nhật- bệnh a dua (nịnh hót, xu nịnh):ごますり病, - có được cái gì nhờ nịnh hót:ごますりで〜を手に入れる,

Đây là cách dùng kẻ nịnh hót tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kẻ nịnh hót trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới kẻ nịnh hót

  • sự gọn gàng tiếng Nhật là gì?
  • thời điểm xuất hành tiếng Nhật là gì?
  • tháng mười tiếng Nhật là gì?
  • đỉnh tam giác tiếng Nhật là gì?
  • trung tuần tiếng Nhật là gì?
  • thoát tiếng Nhật là gì?
  • bao nhiêu tiền tiếng Nhật là gì?
  • tuyết rơi nhiều tiếng Nhật là gì?
  • diễn tiến chậm tiếng Nhật là gì?
  • hoa sơn trà tiếng Nhật là gì?
  • ngày 1 tháng 4 tiếng Nhật là gì?
  • cuộc họp hội đồng cổ đông tiếng Nhật là gì?
  • răn dậy tiếng Nhật là gì?
  • định dạng file ảnh tiếng Nhật là gì?
  • Cơ quan Liên lạc Thái Lan tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Hình ảnh Kẻ Nịnh Bợ