KẺ VÔ TÂM In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " KẺ VÔ TÂM " in English? Adjectivekẻ vô tâmheartlessvô tâmnhẫn tâmtàn nhẫnvô cảmvô tìnhnhững kẻ

Examples of using Kẻ vô tâm in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hay anh nghĩ tôi là kẻ vô tâm?Or do you think me heartless?Kẻ vô tâm ngớ ngẩn đần độn, đưa bọn trẻ về nhà mà không mặc áo cho chúng?To have teachers like you? Stupid, silly, careless people who send our kids home without any clothes on?Qua vườn nho của kẻ vô tâm;By the vineyard of a man without sense;Cũng như trong bất kì xã hội nào, các quan chức chính phủ và cán bộ đảng Cộngsản không phải đều là kẻ vô tâm.Just as in any society, government officials andCommunist party cadres are not uniformly heartless.Petra nói thêm rằng cô sẵn sàng chịu trách nhiệm cho hành động của mình,nhưng cô khẳng định:“ Tôi không phải là kẻ vô tâm, phân biệt chủng tộc hay tàn bạo với trẻ em.”.László added that she was willing to take responsibility for her actions,but went on:“I'm not a heartless, racist, children-kicking camerawoman.Combinations with other parts of speechUsage with nounstrung tâm dữ liệu trung tâm mua sắm trung tâm nghiên cứu trung tâm giáo dục tâm thần phân liệt trung tâm đào tạo tâm trí cởi mở xuyên tâmtrung tâm phân phối trung tâm phát triển MoreUsage with adverbsquyết tâm vững chắc Usage with verbsbơm ly tâmquan tâm chăm sóc chả quan tâmquan tâm nghiên cứu trở thành tâm điểm quyết tâm tiếp tục ko quan tâmquyết tâm thực hiện nội tâm hóa quyết tâm trở thành MoreKhông phải vì Ngài muốn rằng, chúng ta trở thành những kẻ vô tâm và vô ơn, không, nhưng trái lại, vì tư cách người môn đệ đòi hỏi một mối tương quan trổi vượt với vị Thầy.Not because he wants us to be heartless and ungrateful, but rather, on the contrary, because the condition of a disciple demands a priority relationship with the teacher.Hay bởi vì chàng căn bản là kẻ vô tâm?”.Or because you are just fundamentally incompetent?”.Có thể an ủi khi nghĩ về những kẻxâm lược của kẻ thù là những kẻ vô tâm, hay những con thú hung dữ, nhưng những mô tả này quá đơn giản và được thiết kế để thu hút những cảm xúc cơ bản của chúng ta.It may be comforting to think of enemy invaders as mindless hordes, or ravenous beasts, but these depictions are far too simplistic and are designed to appeal to our base emotions.Dù vậy, hãy cẩn thận với mẹo này, bởi vì nếu bạn đang có một cuộc tranh cãi nghiêm túcthì một câu đùa có thể khiến bạn trở thành kẻ vô tâm, giống như là bạn đang không toàn tâm tìm cách giải quyết như người ấy đang làm.Be careful with this tip, though, because if you're having a very serious argument,cracking a joke might make you seem heartless, like you're not as invested in finding a resolution as your partner is.Họ là những kẻ vô tâm- Tom và Daisy- họ đập phá tan tành mọi thứ, của cải lẫn con người, rồi rút về ẩn náu trong tiền bạc của họ hoặc trong sự dửng dưng mênh mông của họ, hay trong bất cứ cái gì gắn bó họ với nhau, và để mặc cho kẻ khác dọn dẹp cảnh hỗn độn mà họ gây ra….They were careless people, Tom and Daisy- they smashed up things and creatures and then retreated back into their money or their vast carelessness, or whatever it was that kept them together, and let other people clean up the mess they had made….Một viên thuốc màlàm cho quân nhân thành kẻ sát nhân vô tâm… Cho đến một điểm nào đó họ sẽ chết.A drug that makes soldiers mindless killers right up until the point that they die.Bà nói bà không muốn những đứatrẻ trên xe buýt của bà nghĩ rằng bà là kẻ vô lương tâm khi bà ủng hộ những cuộc bố ráp bắt người để trục xuất.She says she doesn'twant the kids on her bus to think she is heartless for supporting deportation raids.Cho nên tôi có quyền gọi cô ta là kẻ vô lương tâm..Just like I'm entitled to call him an ignoramus.Display more examples Results: 13, Time: 0.3306

Word-for-word translation

kẻnounmanguyspeoplekẻpronounonekẻdeterminerthoseadjectiveinfinitecountlessnounloadswealthadverbverytâmnountâmmindcenterheartcentre kẻ ác sẽ thấykẻ áp bức

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English kẻ vô tâm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Kẻ Vô Tâm Tiếng Anh