Vô Tâm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "vô tâm" thành Tiếng Anh
insouciant, thoughtless, unthoughtful là các bản dịch hàng đầu của "vô tâm" thành Tiếng Anh.
vô tâm + Thêm bản dịch Thêm vô tâmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
insouciant
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
thoughtless
adjectiveÔi, tôi vô tâm quá!
Oh, how thoughtless of me!
GlosbeMT_RnD -
unthoughtful
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- carefree
- careless
- heartless
- inconsiderate
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " vô tâm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "vô tâm" có bản dịch thành Tiếng Anh
- sự vô tâm mindlessness · unthoughtfulness
- tính vô tâm insouciance
- một cách vô tâm mindlessly
- vô lương tâm conscienceless · ruthless · unconscionable
- tính vô lưng tâm unscrupulousness
- vô lưng tâm unscrupulous
Bản dịch "vô tâm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Kẻ Vô Tâm Tiếng Anh
-
KẺ VÔ TÂM In English Translation - Tr-ex
-
VÔ TÂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vô Tâm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
'vô Tâm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Thoughtlessness | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Tôi Là Một Người Vô Tâm In English With Examples
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
Tục Ngữ Về Tình Yêu Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Vô Tâm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
Tuyển Tập Những Câu Nói Tiếng Anh Về Tình Yêu Tan Vỡ - .vn