Kẻ xấu là anh chàng Fury.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · kẻ · kẻ ô · kẻ cả · kẻ hở · kẻ sĩ · kẻ bịp · kẻ chợ · kẻ cắp ...
Xem chi tiết »
Villain /ˈvɪlən/. : nhân vật phản diện, kẻ bất lương, tên tội phạm ; Devil /ˈdev(ə)l/. : người hung ác, người quỷ quyệt, quỷ đội lốt người (the devil incarnate).
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2016 · 1. Villain /ˈvɪlən/: nhân vật phản diện, kẻ bất lương, tên tội phạm · 2. Devil /ˈdev(ə)l/: người hung ác, người quỷ quyệt, quỷ đội lốt người (the ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ kẻ xấu trong Từ điển Tiếng Việt kẻ xấu [kẻ xấu] malefactor; rascal; rapscallion; evildoer; wrongdoer.
Xem chi tiết »
A genuine bad guy. 2. Em nghĩ anh là kẻ xấu sao? · Do you think I'm a bad person? 3. · You find another bad guy? 4. · And he kills the bad guys. 5. · So psychopaths ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Ví dụ: He has always been the prime minister's most formidable antagonist in Parliament. (Ông luôn là đối thủ đáng gờm nhất của thủ tướng trong Quốc hội.).
Xem chi tiết »
22 thg 11, 2015 · We were very desperate as we couldn't speak Spanish. Suddenly this knight in shining armour appeared and all our problems were solved in less ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "xấu xa" trong tiếng Anh. xấu xa {tính}. EN. volume_up · dirty · dishonest · dishonorable · dishonourable · foul · vicious · ignominious. tên xấu ...
Xem chi tiết »
- ngăn cho súng không rơi vào tay kẻ xấu:個人情報が悪人の手に渡らないようにする · - kẻ xấu xa nhất (không còn ai hơn):この上ない悪人 · - trở thành kẻ xấu:悪役に ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'kẻ xấu số trong xã hội' trong tiếng Anh. kẻ xấu số trong xã hội là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
It is also a bad-tempered affair, with seven red cards having been shown in the last seven top-flight meetings between these two sides. more_vert.
Xem chi tiết »
Phim được đạo diễn bởi Pierre Perfiel (đồng thời đây cũng là bộ phim đạo diễn đầu tay của anh) với kịch bản được chấp bút bởi Etan Cohen và Rebecca Huntley dựa ...
Xem chi tiết »
2 thg 1, 2020 · TÍNH TỪ MIÊU TẢ MỌI TÍNH XẤU TRONG TIẾNG ANH · 1. unkind /ʌnˈkaɪnd/ xấu xa · 2. unpleasant /ʌnˈplɛznt/ khó chịu · 3. cruel /krʊəl/ độc ác · 4.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Kẻ Xấu Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẻ xấu trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu