Keenness - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkin.nəs/

Danh từ

keenness /ˈkin.nəs/

  1. Sự sắc bén, sự sắc nhọn.
  2. Sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh).
  3. Sự chói (ánh sáng... ).
  4. Tính trong và cao (giọng, tiếng).
  5. Sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía (đau buồn... ).
  6. Tính sắc sảo, sự tính, sự thính (trí óc, mắt, tai... ).
  7. Sự chua cay, sự gay gắt (lời nói, phê bình).
  8. Sự mãnh liệt, sự thiết tha; sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình.
  9. Sự ham mê, sự say mê, sự ham thích.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “keenness”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=keenness&oldid=1863624” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục keenness 16 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Keenness Là Gì