Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của keenness.
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. sharpness , shrewdness , acumen , judgment , acuteness , intelligence , ...
Xem chi tiết »
keenness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keenness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keenness.
Xem chi tiết »
... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of keenness on. ... on Từ đồng nghĩa của keenness on Từ trái nghĩa của keenness on の同義語 keenness on ...
Xem chi tiết »
soft spot back chink fancy fondness inclination jugular liking love of partiality penchant predilection taste underbelly weakness Achilles' heel affection ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của keen on. ... keep a beady eye on keepable keenness on keennesses keenness keenly priced keenly keening ...
Xem chi tiết »
keenness trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng keenness (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · zeal , keenness. tener celo en los negocios to be conscientious in business dealings. Tiene mucho celo en su trabajo. Từ trái nghĩa.
Xem chi tiết »
The police have finally apprehended the killer. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ. to find and ...
Xem chi tiết »
Bản dịch và định nghĩa của keenness , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng ... yếu tố này chi phối: mục đích xuống trái đất và biết rõ khi nào phải làm gì.
Xem chi tiết »
keenness / keen (adj) on + sth/doing sth. Say mê, thiết tha. vacancy (n) vacant (a) ( a job that is available ...) Vị trí, chức vụ bỏ trống.
Xem chi tiết »
Kiến thức từ trái nghĩa – từ vựng - Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng sự quan tâm chính trị của cô ấy trong những năm 80 đã bị phai mờ theo thời gian. => keenness ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈkin.nəs/. Danh từSửa đổi. keenness /ˈkin.nəs/. Sự sắc bén, sự sắc nhọn. Sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió ... Bị thiếu: trái nghĩa
Xem chi tiết »
Awareness là gì: / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation ...
Xem chi tiết »
Phân Biệt Đối Xử Tham khảo Danh Từ hình thức. nhận thức, nhận thức sâu sắc, astuteness, sự khôn ngoan nhạy bén, keenness, chăm sóc, nhạy cảm, tact, trí tuệ, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Keenness Trái Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề keenness trái nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu