Trái Nghĩa Của Keenness - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự sắc bén, sự sắc nhọn
- sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh)
- sự chói (ánh sáng...)
- tính trong và cao (giọng, tiếng)
- sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía (đau buồn...)
- tính sắc sảo, sự tính, sự thính (trí óc, mắt, tai...)
- sự chua cay, sự gay gắt (lời nói, phê bình)
- sự mãnh liệt, sự thiết tha; sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình
- sự ham mê, sự say mê, sự ham thích
Danh từ
bluntnessDanh từ
aversionDanh từ
mildnessDanh từ
ineffectivenessDanh từ
dullnessDanh từ
insensitivityDanh từ
ignorance inability ineptness stupidityTừ đồng nghĩa của keenness
keenness Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của keen eyesight Từ trái nghĩa của keening Từ trái nghĩa của keen interest Từ trái nghĩa của keen intuition Từ trái nghĩa của keenly Từ trái nghĩa của keen on Từ trái nghĩa của keen perception Từ trái nghĩa của keen sight Từ trái nghĩa của keen sighted Từ trái nghĩa của keen to Từ trái nghĩa của keen witted từ đồng nghĩa với keeness từ đồng nghĩa với keenness An keenness antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keenness, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của keennessHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Keenness Trái Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Keenness - Từ điển Anh - Việt
-
Keenness Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Antonym Of Keenness On - Alien Dictionary
-
Đồng Nghĩa Của Keenness On - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Brave
-
Trái Nghĩa Của Keen On - Từ đồng Nghĩa
-
Keenness Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bản Dịch Của Celo – Từ điển Tiếng Tây Ban Nha–Anh
-
Ý Nghĩa Của Apprehend Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phép Tịnh Tiến Keenness Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
ôn Tập Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Flashcards | Quizlet
-
I Think The Political Keenness She Had In The '80s Has Been Dulled By ...
-
Keenness - Wiktionary Tiếng Việt
-
Awareness Là Gì, Nghĩa Của Từ Awareness | Từ điển Anh - Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Phân Biệt đối Xử - Từ điển ABC