25 thg 7, 2020 · "Keep a/one's promise" nghĩa là giữ lời hứa. Ví dụ. Kelsey, I know you think I married you to keep my promise to Ian. It's not why.
Xem chi tiết »
Tra từ 'keep one's promise' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2021 · “Keep a/one's promise” nghĩa là giữ lời hứa. Ví dụ. Kelsey, I know you think I married you to keep my promise to Ian. It's not why.
Xem chi tiết »
When you pledge something you have to keep your promise.".
Xem chi tiết »
Large from weak to strength so that we can keep the promise to deliver the goods. Your visit.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ keep a promise trong Từ điển Tiếng Anh fulfill a promise, carry out a promise.
Xem chi tiết »
8 thg 2, 2022 · Tóm tắt: Bài viết về KEEP ONE'S PROMISE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra từ 'keep ...
Xem chi tiết »
adj. phr. Trustworthy; sure to keep your promise. The coach said he would give the players a day off if they won, and he was as good as his word. We knew she ...
Xem chi tiết »
promise ý nghĩa, định nghĩa, promise là gì: 1. to tell someone that you will certainly do something: 2. ... If I make a promise, I like to keep it.
Xem chi tiết »
to keep to one's promise: giữ lời hứa: to break one's promise: không giữ lời hứa, bội ước: promise of marriage: sự hứa hôn: empty promise: lời hứa hão, ...
Xem chi tiết »
lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn. to keep to one's promise: giữ lời hứa; to break one's promise: không giữ lời hứa, bội ước; promise of marriage: sự ...
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2019 · Promise vừa là danh từ, vừa là động từ, nghĩa là hứa, lời hứa. ... to break a promise, thất hứa ... to keep a promise, giữ lời hữa.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: promise nghĩa là lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn to keep to one's promise giữ lời hứa to break one's promise không ...
Xem chi tiết »
I'll keep you /hold you to your promise. Tôi sẽ buộc anh phải giữ lời hứa. ( promise of something ) (nghĩa bóng) khả năng hoặc hy vọng cái gì có thể xảy ra; ...
Xem chi tiết »
Q: I hold you by your promise. có nghĩa là gì? A: it means I expect you to keep your promise / fulfill whatever you have promised. for the second question, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Keep A Promise Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề keep a promise nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu