Ý Nghĩa Của Promise Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
promise
Các từ thường được sử dụng cùng với promise.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
breach of promiseThe central concept is breach of promise in marriage or marriage situations - and all the subsidary information leads into that. Từ Cambridge English Corpus broken promiseOn the other hand, the fault for a broken promise may lie with some unforeseen event beyond the promiser's control. Từ Cambridge English Corpus campaign promiseHe made a campaign promise to work to abolish the office for which he was running. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với promiseTừ khóa » Keep A Promise Nghĩa Là Gì
-
"Keep Your Promise" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
KEEP ONE'S PROMISE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"Keep Your Promise" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
KEEP YOUR PROMISE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
KEEP THE PROMISE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
'keep A Promise' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Top 20 Keep A Promise Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Keep (one's) Promise Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
Nghĩa Của Từ Promise - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Anh Việt "promise" - Là Gì?
-
Hứa Suông Trong Tiếng Anh Là Gì? - Learn Lingo
-
Promise
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'promise' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Promise" | HiNative