Keep/have An Open Mind | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
keep/have an open mind
Add to word list Add to word list ● to have a willingness to listen to or accept new ideas, other people’s suggestions etc (eg before making a decision) có đầu óc rộng rãi It doesn’t seem to be a very good plan, but I think we should keep an open mind about it for the time being.(Bản dịch của keep/have an open mind từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
C1Bản dịch của keep/have an open mind
trong tiếng Tây Ban Nha mantener las opciones abiertas… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha ter uma mente aberta… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian réserver son jugement, garder l’esprit ouvert… Xem thêm fikirlere açık olmak… Xem thêm zonder vooroordeel beschouwen… Xem thêm být nezaujatý… Xem thêm have et åbent sind… Xem thêm menemani… Xem thêm เปิดใจกว้าง… Xem thêm mieć otwartą głowę… Xem thêm vara öppen för nya idéer (intryck, synpunkter)… Xem thêm berfikiran terbuka… Xem thêm aufgeschlossen sein… Xem thêm ha et åpent sinn… Xem thêm бути неупередженим… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Xem định nghĩa của keep/have an open mind trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
keep up with the Joneses keep watch keep-fit keep/break one’s word keep/have an open mind keep/lose track of keep/save etc for a rainy day keeper keeping {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
refuse
UK /ˈref.juːs/ US /ˈref.juːs/unwanted waste material, especially material that is regularly thrown away from a house, factory, etc.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add keep/have an open mind to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm keep/have an open mind vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Keep An Open Mind Nghĩa Là Gì
-
HAVE / KEEP AN OPEN MIND | WILLINGO
-
Keep An Open Mind Là Gì
-
Keep An Open Mind Là Gì - Nghĩa Của Một Số Cụm Từ Với
-
Keep An Open Mind - Từ điển Số
-
Open Mind Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Open Mind Trong Câu Tiếng Anh
-
Have / Keep An Open Mind Là Gì, Nghĩa Của Một Số Cụm Từ Với
-
Keep An Open Mind Là Gì - Michael
-
Keep An Open Mind Là Gì - Loto09
-
Keep An Open Mind Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
Have / Keep An Open Mind Là Gì, Từ Điển Tiếng Anh
-
'keep An Open Mind' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Keep An Open Mind Là Gì
-
NGHĨA CỦA MỘT SỐ CỤM TỪ VỚI... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày