keep - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › keep
Xem chi tiết »
ngoại động từ kept · giữ, giữ lại · giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng · giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ · giữ gìn, giấu · giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo ...
Xem chi tiết »
keep ý nghĩa, định nghĩa, keep là gì: 1. to have or continue to have in your possession: 2. to own and manage a small shop: 3. If you…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch · Xem định nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Scripture simply kept silence because of the overwhelming wonder, not to throw mens minds into consternation. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Phát âm keep · giữ, giữ lại · giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng · giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ · giữ gìn, giấu · giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; ...
Xem chi tiết »
keep. keep (kēp) verb. kept (kĕpt), keeping, keeps. verb, transitive. 1. To retain possession of: kept the change; must keep your equanimity.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · keep. /ki:p/. * ngoại động từ kept. giữ, giữ lại. to keep something as a souvenir: giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm. to keep hold of ...
Xem chi tiết »
keep on doing sth có nghĩa là tiếp tục làm một cái gì đó. Ví dụ: She kept on asking me questions the whole time. Cô ấy liên tục hỏi tôi những câu hỏi trong suốt ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · Keep sb from sth. Khác với cấu trúc trên, cấu trúc này có nghĩa là ngăn cản ai đó làm việc gì. Công thức: ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (23) Mua Tranh canvas ý nghĩa “Keep going keep growing” | Tranh văn phòng T3354 giá tốt. Mua hàng qua mạng uy tín, tiện lợi. Shopee đảm bảo nhận hàng, ...
Xem chi tiết »
250.000 ₫ - 500.000 ₫ Còn hàng Vải canvas hiện đại Kỹ thuật in hiện đại, bền màu Đóng khung đẹp, chắc chắn Giá thành cạnh tranh Giao hàng nhanh Tranh canvas ý nghĩa “Keep going keep ...
Xem chi tiết »
Các cụm từ trên không chỉ mang nghĩa “giữ” thông thường. Khi phối hợp với các từ khác chúng sử dụng trong các trường hợp, ngữ cảnh khác nhau. Để biết thông tin ...
Xem chi tiết »
Ngoài ra, động từ keep còn có thể mang nghĩa chăm sóc, trông nom khi đi với vật nuôi hoặc người. Ví dụ: Minh will keep the children while ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Keep. 1. giữ, giữ lại. Ex: He kept all her letters. 2. cất giữ, giữ gìn, giấu. Ex: Keep your passport ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Keep Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề keep nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu