Phrasal verb là một trong những thứ khó học nhất trong tiếng anh vì với những trường hợp khác nhau thì nó mang nghĩa ...
Xem chi tiết »
- KEEP OFF the grass in the park, please. Vui lòng không giẫm chân lên cỏ trong công viên. Một số cụm động từ khác. Ngoài cụm động từ Keep off trên, động từ ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Keep on grass là gì ... Phrasal verb là một trong những thứ khó học nhất trong tiếng anh vì với những trường hợp khác nhau thì nó mang nghĩa khác ...
Xem chi tiết »
giúp mình "Keep off the grass" tiếng việt nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
You should not keep off the grass if you do not want to get in trouble. · Bạn không nên tránh xa cỏ ra nếu như không muốn gặp rắc rối. · Dogs have to be kept off ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ grasses trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này ... keep off the grass tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
Keep-off-the-grass. Search for: Archives. June 2021 · February 2019 · December 2018 · November 2018 · October 2018 · September 2018 · December 2017 ...
Xem chi tiết »
Đừng để những con ruồi chạm vào đồ ăn.) Keep your hands off ! It's mine. (Bỏ tay của cậu ra ! Nó là của tôi.) Let keep off the grass. ( ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · Phát âm. Ý nghĩa. danh từ. cỏ bâi cỏ, đồng cỏ bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên) please, keep off the grass; do not walk on the grass → xin đừng ...
Xem chi tiết »
Bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên). please, keep off the grass; do not walk on the grass: xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ ...
Xem chi tiết »
keep off ___ = don't step on ___ or stay away from ___ "Keep off the grass" · "Don't go onto".
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ grasses trong ... =please, keep off the grass; do not walk on the grass+ xin đừng đi lên cỏ, ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · lawn ý nghĩa, định nghĩa, lawn là gì: 1. an area of grass, especially near to a house or in a park, that is cut regularly to keep it…
Xem chi tiết »
28 thg 11, 2021 · grasses có nghĩa là: grass /grɑ:s/* danh từ- cỏ- bâi cỏ, đồng cỏ- bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên)=please, keep off the grass; do not walk on ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Keep On Grass Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề keep on grass là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu