Nghĩa Của Từ Grass - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/grɑ:s/
Thông dụng
Danh từ
Cỏ
Bãi cỏ, đồng cỏ
Bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên)
please, keep off the grass; do not walk on the grass xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ( số nhiều) cây thân cỏ
(ngành mỏ) mặt đất
to bring ore to grass đưa quặng lên mặt đất(từ lóng) măng tây
(thông tục) mùa xuân
she will be two years old next grass mùa xuân sang năm nó sẽ lên haiNgoại động từ
Để cỏ mọc; trồng cỏ
Đánh ngã sóng soài
Bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất
Căng (vải...) trên cỏ để phơi
Cấu trúc từ
to be at grass
đang gặm cỏ (nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việcthe grass is always greener on the other side of the fence
đứng núi này trông núi nọto cut the grass under somebody's feet
phỗng tay trên ai, nâng tay trên aito go to grass
ra đồng ăn cỏ (súc vật) (từ lóng) ngã sóng soài (người) (từ lóng) chếtGo to grass
Chết quách đi cho rồito put sb out to grass
cho ai ra rìa, cho ai về vườna snake in the grass
kẻ ném đá giấu tayto bear the grass grow
rất thính taiTo let grass grow under one's feet
Để nước tới chân mới nhảyto send to grass
cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ (từ lóng) đánh ngã sóng soàiChuyên ngành
Y học
cỏ citromila grass cây sả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
barley , grama , hay , meadow , pasture , sod , turf , verdure , divot , esplanade , greensward , hassock , herbage , lawn , pasturage , prairie , sedge , steppe , sward , swath , tuffet , tussockĐịa chất
mặt đất (của mỏ)
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Grass »Từ điển: Thông dụng | Y học
tác giả
Phan Cao, Admin, ngoc hung, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Keep On Grass Là Gì
-
Keep On Grass Là Gì
-
Keep Off The Grass Là Gì
-
Keep On Grass Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
"Keep Off The Grass" Tiếng Việt Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
Keep Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Keep Off Trong Câu Tiếng Anh
-
On The Grass Là Gì - Blog Của Thư
-
Keep-off-the-grass - Major Education - Học Tiếng Anh Thật Dễ Dàng
-
Keep Off Nghĩa Là Gì?
-
Grass Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
"keep Off" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Grasses Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Lawn Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Grasses Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden