20 thg 7, 2022 · keep one's hand in - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... no perder la práctica… Xem thêm.
Xem chi tiết »
keep your hand in ý nghĩa, định nghĩa, keep your hand in là gì: 1. to practise a skill often enough so that you do not lose the skill: 2. to practice a ...
Xem chi tiết »
Keep your eye in và keep your hand in đều có nghĩa là tiếp tục làm một hoạt động nào đó, dùng những kỹ năng mình đã có trong quá khứ, để không bị mai một đi. Cả ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa: thường mang nghĩa là có sẵn một thứ, vật gì đó và luôn ở trạng thái đầy đủ sẵn sàng hoặc đôi lúc cụm từ cũng mang nghĩa là sẵn tiện chỉ sự tiện lợi ...
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2021 · Keep your eye in và keep your hand in đều có nghĩa là tiếp tục làm một hoạt động nào đó, dùng những kỹ năng mình đã có trong quá khứ, để không ...
Xem chi tiết »
keep ones hand in something Thành ngữ, tục ngữkeep ones hand in something 1. To remain involved in something, often in a minor role ...
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2022 · Tóm tắt: “1. Giúp đỡ trong công việc to give someone a hand Nếu ai đó “gives you a hand có nghĩa là họ giúp đỡ bạn. Ví dụ 1: ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2010 · Tuy nhiên hai cụm từ mà bạn nêu ra, 'at hand' và 'in hand', lại có ý nghĩa tượng trưng hơn là nghĩa thực. Nếu bạn có cái gì đó have something at ...
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2020 · “Get/keep your hand in” = giữ bàn tay vào -> nghĩa là vẫn liên tục làm việc gì để duy trì kỹ năng hoặc khả năng (vẫn tập luyện đều).
Xem chi tiết »
hand /hænd/ nghĩa là: tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bố. ... to have (bear) a hand in something ... người làm (một việc gì), một tay.
Xem chi tiết »
To have (hold, keep) in hand (well in hand) là gì: Thành Ngữ:, to have ( hold , keep ) in hand ( well in hand ), n?m ch?c trong tay.
Xem chi tiết »
have something on hand: có sẵn cái gì trong tay ; have the situation well in hand: nắm chắc được tình hình ; the hands of: trong tay (ai), duới quyền kiêmr soát ...
Xem chi tiết »
4 thg 4, 2017 · (Tôi xin lỗi, tôi không thể làm được gì. Tôi đành bó tay). 5. Have one's hands full. thanh-ngu-tieng-anh-voi-hand ...
Xem chi tiết »
to have something on hand: có sãn cái gì trong tay; to have the situation well in hand: nắm chắc được tình hình; in the hands of: trong tay (ai), ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hands trong tiếng Anh. Sau ... =to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Keep On Hand Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề keep on hand nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu