"hands" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hands Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"hands" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hands

hand /hænd/
  • danh từ
    • tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân)
      • hand in hand: tay nắm tay
      • to shake hands: bắt tay
      • hands off!: bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào!
      • hands up!: giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...)
    • quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát
      • to have something on hand: có sãn cái gì trong tay
      • to have the situation well in hand: nắm chắc được tình hình
      • in the hands of: trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai)
      • to change hands: sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật)
      • to fall into the hands of: rơi vào tay (ai)
    • sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia
      • to have (bear) a hand in something: có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì
    • sự hứa hôn
      • to give one's hand to: hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai)
    • ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ
      • all hands on deck!: toàn thể thuỷ thủ lên boong!
    • người làm (một việc gì), một tay
      • a good hand at fencing: một tay đấu kiếm giỏi
    • nguồn
      • to hear the information from a good hand: nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy
      • to hear the news at first hand: nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác)
    • sự khéo léo, sự khéo tay
      • to have a hand at pastry: khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay
    • chữ viết tay; chữ ký
      • to write a good hand: viết tốt, viết đẹp
      • a very clear hand: chữ viết rất rõ
      • under someone's hand and seal: có chữ ký và đóng dấu của ai
    • kim (đồng hồ)
      • long hand: kim dài (kim phút)
      • short hand: kim ngắn (kim giờ)
    • nải (chuối)
      • a hand of bananas: nải chuối
    • (một) buộc, (một) nắm
      • a hand of tobacco leaves: một buộc thuốc lá
    • (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ)
    • phía, bên, hướng
      • on all hands: tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi
      • on the right hand: ở phía tay phải
      • on the one hand..., on the other hand...: mặt này..., mặt khác...
    • (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài
      • to take a hand at cards: đánh một ván bài
    • (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô
      • big hand: tiếng vỗ tay vang lên
    • at hand
      • gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay
    • sắp đến, sắp tới
    • at somebody's hands
      • ở tay ai, từ tay ai
    • to receive something at somebody's hands: nhận được cái gì từ tay ai
    • to bear (give, lend) a hand to someone
      • giúp đỡ ai một tay
    • to be hand in glove with
      • (xem) glove
    • to bite the hand that feeds you
      • (tục ngữ) ăn cháo đái bát
    • brough up by hand
      • nuôi bằng sữa bò (trẻ con)
    • with a high hand
      • hống hách; kiêu căng, ngạo mạn
    • to chuck one's hand in
      • đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc)
    • to clean hand wants no washing
      • (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh
    • to clean hand
      • (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội
    • to come to hand(s)
      • đến tay đã nhận (thư từ...)
    • to do a hand's turn
      • làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định)
    • to figh for one's own hand
      • chiến đấu vì lợi ích của bản thân
    • to gain (get, have) the upper hand
      • to have the better hand
        • thắng thế, chiếm ưu thế
      • to get something off one's hands
        • gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì
      • giũ trách nhiệm về một việc gì
      • to have the whip hand of someone
        • (xem) whip_hand
      • to give the glad hand to somebody
        • (xem) glad
      • to gop hand in hand with
        • đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
      • hand over hand
        • hand over fist
          • tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây)
        • (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh
        • hands down
          • dễ dàng, không khó khăn gì
        • to win hands down: thắng một cách dễ dàng
        • to hang heavily on one's hands: kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian)
        • to have a free hand
          • được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình
        • to have a hand like a foot
          • lóng ngóng, hậu đậu
        • to have an open hand
          • hào phóng, rộng rãi
        • his hand is out
          • anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập
        • to have (hold, keep) in hand (well in hand)
          • nắm chắc trong tay
        • to have one's hands full
          • bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi
        • to have one's hands tied
          • bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
        • heavy hand
          • bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế
        • a helping hand
          • sự giúp đỡ
        • to join hands
          • (xem) join
        • to keep a tigh hand on somebody
          • khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ
        • to keep (have) one's hands in
          • vẫn tập luyện đều
        • to lay hands on
          • đặt tay vào, để tay vào, sờ vào
        • chiếm lấy, nắm lấy (cái gì)
        • hành hung
        • to live from hand to mouth
          • (xem) live
        • on one's hands
          • trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng
        • out of hand
          • ngay lập tức, không chậm trễ
        • không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng
        • không nắm được, không kiểm soát được nữa
        • don't put your hand between the bark and the tree
          • đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta
        • to put one's hand to the plough
          • (xem) plough
        • to serve (wait on) somebody hand and foot
          • tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai
        • a show of hands
          • sự giơ tay biểu quyết (bầu)
        • to sit on one's hands
          • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt
        • ngồi khoanh tay không làm gì
        • to stay somebody's hand
          • chặn tay ai lại (không cho làm gì)
        • to take in hand
          • nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng
        • to take one's fate into one's hands
          • tự mình nắm lấy vận mệnh của mình
        • to throw up one's hand
          • bỏ cuộc
        • to hand
          • đã nhận được, đã đến tay (thư)
        • your letter to hand: bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại)
        • to wash one's hands
          • (xem) wash
      • ngoại động từ
        • đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho
          • to hand the plate round: chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng
          • to hand something over to someone: chuyển (trao) cái gì cho ai
          • to hand down (on) to posterity: truyền cho hậu thế
        • đưa tay đỡ
          • to hand someone into (out of) the carriage: (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe
        • (hàng hải) cuộn (buồm) lại
        • to hand in one's check
          • (xem) check

      Xem thêm: custody, work force, workforce, manpower, men, manus, mitt, paw, hired hand, hired man, handwriting, script, deal, bridge player, helping hand, pass, reach, pass on, turn over, give

      Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

      hands

      Từ điển WordNet

        n.

      • (with `in') guardianship over; in divorce cases it is the right to house and care for and discipline a child; custody

        my fate is in your hands

        too much power in the president's hands

        your guests are now in my custody

        the mother was awarded custody of the children

      • the force of workers available; work force, workforce, manpower, men

        n.

      • the (prehensile) extremity of the superior limb; manus, mitt, paw

        he had the hands of a surgeon

        he extended his mitt

      • a hired laborer on a farm or ranch; hired hand, hired man

        the hired hand fixed the railing

        a ranch hand

      • something written by hand; handwriting, script

        she recognized his handwriting

        his hand was illegible

      • ability

        he wanted to try his hand at singing

      • a position given by its location to the side of an object

        objections were voiced on every hand

      • the cards held in a card game by a given player at any given time; deal

        I didn't hold a good hand all evening

        he kept trying to see my hand

      • one of two sides of an issue

        on the one hand..., but on the other hand...

      • a rotating pointer on the face of a timepiece

        the big hand counts the minutes

      • a unit of length equal to 4 inches; used in measuring horses

        the horse stood 20 hands

      • a member of the crew of a ship

        all hands on deck

      • a card player in a game of bridge; bridge player

        we need a 4th hand for bridge

      • a round of applause to signify approval

        give the little lady a great big hand

      • terminal part of the forelimb in certain vertebrates (e.g. apes or kangaroos); "the kangaroo's forearms seem undeveloped but the powerful five-fingered hands are skilled at feinting and clouting"- Springfield (Mass.) Union
      • physical assistance; helping hand

        give me a hand with the chores

        v.

      • place into the hands or custody of; pass, reach, pass on, turn over, give

        hand me the spoon, please

        Turn the files over to me, please

        He turned over the prisoner to his lawyers

      • guide or conduct or usher somewhere

        hand the elderly lady into the taxi

      English Synonym and Antonym Dictionary

      hands|handed|handingsyn.: command deliver give grasp handwriting laborer pass penmanship person possession transfer turn over workerant.: foot

Từ khóa » Keep On Hand Nghĩa Là Gì