2. Các định nghĩa của “keep on”: · Only those who are capable and have a lot of experience in the job will be kept on by the company to continue during the ...
Xem chi tiết »
Cách duy nhất có thể làm là tránh xa cái chết càng tốt, cứ đi từng bước một. FVDP Vietnamese-English Dictionary. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ...
Xem chi tiết »
Keep on là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.
Xem chi tiết »
If you keep going back to the same things you were doing, it shows that you don't learn from anything. English Cách sử dụng "keep silence" trong một câu.
Xem chi tiết »
Tra từ 'keep going' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · keep on ý nghĩa, định nghĩa, keep on là gì: 1. to continue to talk in ... Don't keep on, I'll sort it out in a minute. ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, Keep là một động từ thông dụng, nếu đứng một mình thì Keep có nghĩa là “giữ cái gì đó, Tuy nhiên với những cụm từ như Keep it up thì nó ...
Xem chi tiết »
ngoại động từ kept · giữ, giữ lại · giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng · giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ · giữ gìn, giấu · giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo ...
Xem chi tiết »
Giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ. to keep the town against the enemy — bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù: God keep you! — Chúa phù hộ cho anh!
Xem chi tiết »
Phát âm keeps · giữ, giữ lại · giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng · giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ · giữ gìn, giấu · giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · keep. /ki:p/. * ngoại động từ kept. giữ, giữ lại. to keep something as a souvenir: giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm. to keep hold of ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "KEEP ON" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "KEEP ON" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2022 · Phrasal verb là một trong những thứ khó học nhất trong tiếng anh vì với những trường hợp khác nhau thì nó mang nghĩa khác nhau.
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2021 · Ex1: You should keep the phone away when sleeping (Bạn nên để điện thoại ra xa khi ngủ.)Ex2: I keep away from him when he's moody.
Xem chi tiết »
Cast là gì Tiếng Việt. Ý nghĩa của từ khóa: cast English Vietnamese cast * danh từ - sự quăng, sự ném (lưới...); sự ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Keep On Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề keep on nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu