Nghĩa Của Từ Keep - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ki:p/
Thông dụng
ngoại động từ kept
giữ, giữ lại
to keep something as a souvenir giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm to keep hold of something nắm giữ cái gìgiữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng
to keep one's promise (word) giữ lời hứa to keep an appointment y hẹn to keep the laws tuân giữ pháp luậtgiữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ
to keep the town against the enemy bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù God keep you! Chúa phù hộ cho anh! to keep the goal (thể dục,thể thao) giữ gôngiữ gìn, giấu
to keep a secret giữ một điều bí mật to keep something from somebody giấu ai cái gìgiữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý
to keep the house for somebody trông nom nhà cửa cho ai to keep the cash giữ két to keep a shop quản lý một cửa hiệugiữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành
to keep something to oneself giữ riêng cái gì cho mình to keep something for future time để dành cái gì cho mai saugiữ lại, giam giữ
to keep somebody in prison giam ai vào tù((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh
to keep somebody from falling giữ cho ai khỏi ngã to keep oneself from smoking nhịn hút thuốcnuôi, nuôi nấng; bao (gái)
to keep a family nuôi nấng gia đình to keep bees nuôi ong to keep a woman bao gái a kept woman gái bao(thương nghiệp) có thường xuyên để bán
do they keep postcards here? ở đây người ta có bán bưu thiếp không?cứ, cứ để cho, bắt phải
to keep silence cứ làm thinh to keep someone waiting bắt ai chờ đợikhông rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng
to keep one's room không ra khỏi phòng (ốm...)Theo
to keep a straight course theo một con đường thẳng(+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ
to keep somebody at some work bắt ai làm bền bỉ một công việc gìlàm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...)
to keep one's birthday tổ chức kỷ niệm ngày sinhnội động từ
vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục
the weather will keep fine thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp to keep laughing cứ cười keep straight on for two miles anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa(thông tục) ở
where do you keep? anh ở đâu?để được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...)
these apples do not keep táo này không để được(+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa
to keep to one's course cứ đi theo con đường của mình to keep to one's promise giữ lời hứa keep to the right hây cứ theo bên phải mà đi(nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy
that business can keep công việc đó có thể hây cứ để đấy đã(+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn
keep off! tránh ra!, xê ra! keep off the grass không được giẫm lên bãi cỏ(+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...)
to keep hard at work for a week làm bền bỉ trong suốt một tuầnDanh từ
sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...)
to earn one's keep kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹCấu trúc từ
to keep away
để xa ra, bắt ở xa ra; cất đikeep knives away from children
cất dao đi đừng cho trẻ con nghịchto keep back
giữ lại làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lạito keep back one's tears
cầm nước mắt giấu không nói ra đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau tránh xa rato keep down
cầm lại, nén lại, dằn lại cản không cho lên, giữ không cho lênto keep prices down
giữ giá không cho lên không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm) (quân sự) nằm phục kíchto keep from
nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế đượcCan't keep from laughing
không nén cười được
to keep in dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...) giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học giữ cho (ngọn lửa) cháy đều ở trong nhà, không ra ngoài vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai)to keep in with somebody
vẫn thân thiện với aito keep off
để cách xa ra, làm cho xa ra ở cách xa ra, tránh rato keep on
cứ vẫn tiếp tụcto keep on reading
cứ đọc tiếp cứ để, cứ giữto keep on one's hat
cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra)to keep out
không cho vào; không để cho, không cho phépto keep children out of mischief
không để cho trẻ con nghịch tinh đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránhto keep out of somebody's way
tránh aito keep out of quarrel
không xen vào cuộc cãi lộnTo keep together
kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhauto keep under
đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chếto keep up
giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...)to keep up one's spirits
giữ vững tinh thầnto keep up prices
giữ giá không cho xuống duy trì, tiếp tục, không bỏto keep up a correspondence
vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại bắt thức đêm, không cho đi ngủ giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kémto keep up with somebody
theo kịp ai, không thua kém aito keep abreast of (with)
theo kịp, không lạc hậu so vớito keep abreast with the times
theo kịp thời đạito keep a check on
Xem check
to keep clear of
tránh, tránh xato keep the ball rolling
tiếp tục câu chuyệnto keep up with the Joneses
sống bon chen đua đòito keep company
Xem companyto keep somebody company
Xem companyto keep good (bad) company
Xem companyto keep one's countenance
Xem countenanceTo keep one's own counsel
Xem counselto keep dark
lẫn trốn, núp trốnto keep one's distance
Xem distanceto keep doing something
tiếp tục làm việc gìto keep one's end up
không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mìnhto keep an eye on
để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữto keep somebody going
giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...)to keep one's hair on
Xem hairto keep one's head
Xem headto keep late hours
Xem hourto keep mum
lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói raTo keep oneself to oneself
không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rờito keep sth to oneself
giữ kín điều gìto keep open house
ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu kháchto keep pace with
Xem paceto keep peace with
giữ quan hệ tốt vớito keep one's shirt on
Xem shirtto keep a stiff upper lip
Xem lipto keep tab(s) on
Xem tabto keep one's temper
Xem temperto keep good time
đúng giờ (đồng hồ)To keep track of
Xem trackto keep up appearances
Xem appearanceto keep watch
cảnh giác đề phòngfor keeps
(thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễnin good keep
trong tình trạng tốtin low keep
trong tình trạng xấuhình thái từ
- past : kept
- PP : kept
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
hộp dưới
nắp ổ trục
Toán & tin
giữ; theo (quy tắc); tiến hành (công việc)
keep on tiếp tụcXây dựng
trữ
Kỹ thuật chung
bảo quản
duy trì
giá đỡ
giữ
giữ chặt
giữ gìn
tháp canh
Giải thích EN: A great inner tower serving as the stronghold of a medieval castle. Also, DONJON.
Giải thích VN: Một tháp lớn ở bên trong hoạt động như một pháo đài của một lâu đài cổ. Tham khảo : DONJON.
Kinh tế
bảo quản
cái ăn
cất giữ
nhu cầu sinh hoạt
sinh kế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
accumulate , amass , cache , care for , carry , conduct , conserve , control , deal in , deposit , detain , direct , enjoy , garner , grasp , grip , have , heap , hold back , manage , own , pile , place , possess , preserve , put , put up , reserve , retain , save , season , stack , stock , store , trade in , withhold , administer , attend , board , carry on , command , continue , defend , endure , feed , foster , guard , look after , maintain , mind , minister to , nourish , nurture , operate , ordain , protect , provision , run , safeguard , shelter , shield , subsidize , support , sustain , victual , watch over , arrest , avert , block , check , constrain , curb , delay , deter , hamper , hamstring , hinder , impede , inhibit , limit , obstruct , restrain , retard , shackle , stall , stop , adhere to , bless , celebrate , comply with , consecrate , fulfill , hold , honor , laud , obey , observe , perform , praise , regard , respect , ritualize , sanctify , solemnize , keep back , provide for , last , stay with , bit , brake , bridle , hold down , hold in , pull in , rein , abstain , forbear , hold off , lay aside , lay away , lay by , lay in , lay up , put by , salt away , set by , discharge , do , execute , exercise , implement , abide by , adhere , carry out , comply , conform , commemoratephrasal verb
hold back , keep , reserve , retain , withhold , bit , brake , bridle , check , constrain , curb , hold , hold down , hold in , inhibit , pull in , rein , beat off , fend , repel , repulse , ward off , carry on , go on , hang on , persevere , persistTừ trái nghĩa
verb
consume , disperse , give , give up , hand over , let go , release , abandon , ignore , neglect , let happen , dishonor Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Keep »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Admin, dzunglt, Khách, KyoRin, Trần ngọc hoàng, ngoc hung, Luong Nguy Hien, ho luan Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Keep On Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Keep On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Keep On Trong Câu Tiếng Anh
-
Keep On«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Keep On Là Gì
-
KEEP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
KEEP GOING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Keep On Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cụm Động Từ Với Keep On Là Gì, Nghĩa Của Từ Keep On Trong ...
-
Keep - Wiktionary Tiếng Việt
-
"keeps" Là Gì? Nghĩa Của Từ Keeps Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Keep Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
KEEP ON Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Keep On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Keep On Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Keep On Là Gì, Keep On Trong Tiếng Tiếng Việt
-
Keep In Là Gì