"keeps" Là Gì? Nghĩa Của Từ Keeps Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"keeps" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm keeps
keep /ki:p/- ngoại động từ kept
- giữ, giữ lại
- to keep something as a souvenir: giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm
- to keep hold of something: nắm giữ cái gì
- giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng
- to keep one's promise (word): giữ lời hứa
- to keep an appointment: y hẹn
- to keep the laws: tuân giữ pháp luật
- giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ
- to keep the town against the enemy: bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù
- God keep you!: Chúa phù hộ cho anh!
- to keep the goal: (thể dục,thể thao) giữ gôn
- giữ gìn, giấu
- to keep a secret: giữ một điều bí mật
- to keep something from somebody: giấu ai cái gì
- giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý
- to keep the house for somebody: trông nom nhà cửa cho ai
- to keep the cash: giữ két
- to keep a shop: quản lý một cửa hiệu
- giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành
- to keep something to onself: giữ riêng cái gì cho mình
- to keep something for future time: để dành cái gì cho mai sau
- giữ lại, giam giữ
- to keep somebody in prison: giam ai vào tù
- ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh
- to keep somebody from falling: giữ cho ai khỏi ngã
- to keep oneself from smoking: nhịn hút thuốc
- nuôi, nuôi nấng; bao (gái)
- to keep a family: nuôi nấng gia đình
- to keep bees: nuôi ong
- to keep a woman: bao gái
- a kept woman: gái bao
- (thương nghiệp) có thường xuyên để bán
- do they keep postcards here?: ở đây người ta có bán bưu thiếp không?
- cứ, cứ để cho, bắt phải
- to keep silence: cứ làm thinh
- to keep someone waiting: bắt ai chờ đợi
- không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng
- to keep one's room: không ra khỏi phòng (ốm...)
- theo
- to keep a straight course: theo một con đường thẳng
- (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ
- to keep sosmebody at some work: bắt ai làm bền bỉ một công việc gì
- làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...)
- to keep one's birthday: tổ chức kỷ niệm ngày sinh
- giữ, giữ lại
- nội động từ
- vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục
- the weather will keep fine: thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp
- to keep laughing: cứ cười
- keep straight on for two miles: anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa
- (thông tục) ở
- where do you keep?: anh ở đâu?
- đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...)
- these apples do not keep: táo này không để được
- (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa
- to keep to one's course: cứ đi theo con đường của mình
- to keep to one's promise: giữ lời hứa
- keep to the right: hây cứ theo bên phải mà đi
- (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy
- that business can keep: công việc đó có thể hây cứ để đấy đã
- (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn
- keep off!: tránh ra!, xê ra!
- keep off the grass: không được giẫm lên bãi cỏ
- (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...)
- to keep had at work for a week: làm bền bỉ trong suốt một tuần
- to keep away
- để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi
- keep knives away from children: cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch
- to keep back
- giữ lại
- làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại
- to keep back one's téa: cầm nước mắt
- giấu không nói ra
- đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau
- tránh xa ra
- to keep down
- cầm lại, nén lại, dằn lại
- cản không cho lên, giữ không cho lên
- to keep prices down: giữ giá không cho lên
- không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm)
- (quân sự) nằm phục kích
- to keep from
- nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được
- can't keep from laughing: không nén cười được
- to keep in
- dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...)
- giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học
- giữ cho (ngọn lửa) cháy đều
- ở trong nhà, không ra ngoài
- vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai)
- to keep in with somebody: vẫn thân thiện với ai
- to keep off
- để cách xa ra, làm cho xa ra
- ở cách xa ra, tránh ra
- to keep on
- cứ vẫn tiếp tục
- to keep on reading: cứ đọc tiếp
- cứ để, cứ giữ
- to keep on one's hat: cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra)
- to keep out
- không cho vào; không để cho, không cho phép
- to keep children out of mischief: không để cho trẻ con nghịch tinh
- đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh
- to keep out of somebody's way: tránh ai
- to keep out of quarrel: không xen vào cuộc cãi lộn
- to keeo together
- kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau
- to keep under
- đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế
- to keep up
- giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...)
- to keep up one's spirits: giữ vững tinh thần
- to keep up prices: giữ giá không cho xuống
- duy trì, tiếp tục, không bỏ
- to keep up a correspondence: vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại
- bắt thức đêm, không cho đi ngủ
- giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ
- (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém
- to keep up with somebody: theo kịp ai, không thua kém ai
- to keep abreast of (with)
- theo kịp, không lạc hậu so với
- to keep abreast with the timmes: theo kịp thời đại
- to keep a check on
- (xem) check
- to keep clear of
- tránh, tránh xa
- to keep company
- (xem) company
- to keep somebody company
- (xem) company
- to keep good (bad) company
- (xem) company
- to keep one's countenance
- (xem) countenance
- to keep one's [own] counsel
- (xem) counsel
- to keep dark
- lẫn trốn, núp trốn
- to keep one's distance
- (xem) distance
- to keep doing something
- tiếp tục làm việc gì
- to keep one's end up
- không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình
- to keep an eye on
- để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ
- to keep somebody going
- giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...)
- to keep one's hair on
- (xem) hair
- to keep one's head
- (xem) head
- to keep late hours
- (xem) hour
- to keep mum
- lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra
- to keep oneself to oneswelf
- không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời
- to keep open house
- ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách
- to keep pace with
- (xem) pace
- to keep peace with
- giữ quan hệ tốt với
- to keep one's shirt on
- (xem) shirt
- to keep a stiff upper lip
- (xem) lip
- to keep tab(s) on
- (xem) tab
- to keep one's temper
- (xem) temper
- to keep good time
- đúng giờ (đồng hồ)
- to keep track of track
- (xem) track
- to keep up appearances
- (xem) appearance
- to keep watch
- cảnh giác đề phòng
- vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục
- danh từ
- sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...)
- to earn one's keep: kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam
- (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ
- for keeps
- (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn
- in good keep
- trong tình trạng tốt
- in low keep
- trong tình trạng xấu
- sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...)
ochốt, nêm
Xem thêm: support, livelihood, living, bread and butter, sustenance, donjon, dungeon, hold, maintain, hold, continue, go on, proceed, go along, hold on, prevent, observe, observe, maintain, maintain, retain, continue, keep on, keep going, sustain, maintain, stay fresh, observe, celebrate, restrain, suppress, keep back, hold back, preserve, keep open, hold open, save, maintain, preserve
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh keeps
Từ điển WordNet
- the financial means whereby one lives; support, livelihood, living, bread and butter, sustenance
each child was expected to pay for their keep
he applied to the state for support
he could no longer earn his own livelihood
- the main tower within the walls of a medieval castle or fortress; donjon, dungeon
- a cell in a jail or prison; hold
n.
- keep in a certain state, position, or activity; e.g., "keep clean"; maintain, hold
hold in place
She always held herself as a lady
The students keep me on my toes
- continue a certain state, condition, or activity; continue, go on, proceed, go along
Keep on working!
We continued to work into the night
Keep smiling
We went on working until well past midnight
- retain possession of; hold on
Can I keep my old stuffed animals?
She kept her maiden name after she married
- prevent from doing something or being in a certain state; prevent
We must prevent the cancer from spreading
His snoring kept me from falling asleep
Keep the child from eating the marbles
- conform one's action or practice to; observe
keep appointments
she never keeps her promises
We kept to the original conditions of the contract
- observe correctly or closely; observe, maintain
The pianist kept time with the metronome
keep count
I cannot keep track of all my employees
- look after; be the keeper of; have charge of
He keeps the shop when I am gone
- maintain by writing regular records; maintain
keep a diary
maintain a record
keep notes
- supply with room and board
He is keeping three women in the guest cottage
keep boarders
- allow to remain in a place or position; retain, continue, keep on, keep going
We cannot continue several servants any longer
She retains a lawyer
The family's fortune waned and they could not keep their household staff
Our grant has run out and we cannot keep you on
We kept the work going as long as we could
- supply with necessities and support; sustain, maintain
She alone sustained her family
The money will sustain our good cause
There's little to earn and many to keep
- fail to spoil or rot; stay fresh
These potatoes keep for a long time
- celebrate, as of holidays or rites; observe, celebrate
Keep the commandments
celebrate Christmas
Observe Yom Kippur
- keep under control; keep in check; restrain, suppress, keep back, hold back
suppress a smile
Keep your temper
keep your cool
- maintain in safety from injury, harm, or danger; preserve
May God keep you
- raise
She keeps a few chickens in the yard
he keeps bees
- retain rights to; keep open, hold open, save
keep my job for me while I give birth
keep my seat, please
keep open the possibility of a merger
- store or keep customarily
Where do you keep your gardening tools?
- have as a supply
I always keep batteries in the freezer
keep food for a week in the pantry
She keeps a sixpack and a week's worth of supplies in the refrigerator
- maintain for use and service; maintain
I keep a car in the countryside
She keeps an apartment in Paris for her shopping trips
- hold and prevent from leaving
The student was kept after school
- prevent (food) from rotting; preserve
preserved meats
keep potatoes fresh
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
keeps|kept|keepingsyn.: conserve guard have hold maintain preserve protect save tendant.: breakTừ khóa » Keep On Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Keep On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Keep On Trong Câu Tiếng Anh
-
Keep On«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Keep On Là Gì
-
KEEP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
KEEP GOING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Keep On Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cụm Động Từ Với Keep On Là Gì, Nghĩa Của Từ Keep On Trong ...
-
Nghĩa Của Từ Keep - Từ điển Anh - Việt
-
Keep - Wiktionary Tiếng Việt
-
Keep Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
KEEP ON Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Keep On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Keep On Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Keep On Là Gì, Keep On Trong Tiếng Tiếng Việt
-
Keep In Là Gì