Keep Out Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "keep out" thành Tiếng Việt
tránh xa là bản dịch của "keep out" thành Tiếng Việt.
keep out verb ngữ pháp(intransitive) To refrain from entering a place or condition. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm keep outTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tránh xa
Teeth or no teeth, I can still use me a whip, and you keep out of that sugar.
Có răng hay không răng, tôi vẫn dùng roi được, và cậu tránh xa chỗ đường đó.
glosbe-trav-c
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " keep out " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "keep out" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Keep Out Nghĩa Là Gì
-
Keep Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Keep Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Keep Out Là Gì
-
KEEP (SOMEONE/SOMETHING) OUT - Cambridge Dictionary
-
Keep Out Of | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Keep Out Nghĩa Là Gì
-
Keep Out Là Gì - Keep (Sb/Sth) Out - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Keep Out Là Gì Cùng Tìm Hiểu Keep Out Of Là Gì - Bình Dương
-
Keep Out Nghĩa Là Gì? - Zaidap
-
Kept Out Of Là Gì - Học Tốt
-
Top 20 Keep Out Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
15 Cụm động Từ Thông Dụng Với Keep - Khá Tiếng Anh
-
Keep Out Là Gì - Keep (Sb/Sth) Out
-
Nghĩa Của Từ To Keep Out - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Keep Out Of The Sun Là Gì? - Sổ Tay Doanh Trí