keep pace with - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
pace ý nghĩa, định nghĩa, pace là gì: 1. the speed at which someone or ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "keep pace with" trong tiếng Việt ; with giới từ · cùng · với ; pace danh từ · bước chân · bước đi · tốc độ chạy · tốc độ đi · nhịp độ ...
Xem chi tiết »
keep pace with bằng Tiếng Việt ... Trong Tiếng Việt keep pace with tịnh tiến thành: hòa nhịp, ngang tầm, theo kịp . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy keep ...
Xem chi tiết »
1. Lít để di chuyển cùng tốc độ với ai đó, vật gì đó hoặc động vật; để phù hợp với ai đó hoặc một số sinh vật tốc ... Bị thiếu: giới | Phải bao gồm: giới
Xem chi tiết »
Keep away: để xa ra, cất đi. Ex1: You should keep the phone away when sleeping (Bạn nên để điện thoại ra xa khi ngủ.) Ex2: I keep away from him when he's ... Bị thiếu: pace | Phải bao gồm: pace
Xem chi tiết »
keep pace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep pace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep pace.
Xem chi tiết »
demands that companies stay ahead of the competition and keep up the pace when it comes to modern technology in business. ... vượt lên trên sự cạnh tranh và theo ...
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2016 · Ngoài ra, chúng còn nổi tiếng với nhiều cụm động từ đi kèm nữa. Hôm nay GEE sẽ lấy ví dụ với động từ KEEP nhé. 1. Keep at (st): kiên trì, ... Bị thiếu: giới | Phải bao gồm: giới
Xem chi tiết »
ALI tự động tạo một phiên bản trang web thân thiện với thiết bị di động cho bạn để bạn có thể bắt kịp với thế giới ngày càng di động. can keep warm.
Xem chi tiết »
Thông dụng ; Nội động từ. Đi từng bước, bước từng bước · up and ; Ngoại động từ. Bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân · the ; Giới từ. Xin lỗi, xin ...
Xem chi tiết »
đi nhanh - ăn chơi, phóng đãng !to hold (keep) pace with - theo kịp, sánh kịp ... =to pace the room+ đi đi lại lại trong phòng; đo gian phòng bằng bước chân
Xem chi tiết »
Keep pace with - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... sự được phát triển trước Chiến tranh thế giới thứ nhất không theo kịp với ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Keep Pace đi Với Giới Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề keep pace đi với giới từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu