Nghĩa Của Từ Pace - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /peis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bước chân, bước
    Bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy
    to go at a foat's (walking) pace đi từng bước to go at a quick pace đi rảo bước, đi nhanh
    Nước đi (của ngựa); cách đi
    Nước kiệu (ngựa)
    Nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển
    set the pace dẫn đầu to go the pace đi nhanh
    Ăn chơi, phóng đãng
    to hold (keep) pace with theo kịp, sánh kịp to mend one's pace như mend to put someone through his paces thử tài ai, thử sức ai
    Cho ai thi thố tài năng
    to set the pace dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)
    Nêu gương cho (ai) theo
    Tiên tiến nhất, thành công vượt bực

    Nội động từ

    Đi từng bước, bước từng bước
    to pace up and down đi bách bộ, đi đi lại lại
    Chạy nước kiệu (ngựa)

    Ngoại động từ

    Bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân
    to pace the room đi đi lại lại trong phòng; đo gian phòng bằng bước chân
    Dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)

    Giới từ

    Xin lỗi, xin mạn phép
    pace Smith xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít

    hình thái từ

    • V-ing: pacing

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bước chân
    đo bằng thước

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bước
    pace voltage điện áp bước
    định thời
    nhịp điệu
    nhịp độ
    bậc thang
    tiến độ
    tốc độ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    clip , footstep , gait , getalong , lick * , measure , step , stride , tread , walk , beat , bounce , celerity , downbeat , momentum , motion , movement , progress , quickness , rapidity , rapidness , rate , swiftness , time , velocity , tempo
    verb
    ambulate , canter , foot it , gallop , hoof * , march , patrol , pound * , step , stride , traipse , tread , troop , trot , walk up and down , count , determine , mark out , step off , foot , amble , clip , gait , lick , measure , motion , move , progress , rate , speed , strait , tempo , time , walk

    Từ trái nghĩa

    verb
    sit , stay Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Pace »

    tác giả

    Black coffee, Admin, Luong Nguy Hien, Lê Hiền, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Keep Pace đi Với Giới Từ Gì