CAN KEEP PACE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

CAN KEEP PACE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [kæn kiːp peis]can keep pace [kæn kiːp peis] có thể theo kịpcan keep upare able to keep up

Ví dụ về việc sử dụng Can keep pace trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
McGee can keep pace with Davis and James.McGee có thể theo kịp Davis và James.But not every provider can keep pace with you.Nhưng không phải mọi nhà cung cấp có thể bắt kịp với bạn.None of us can keep pace with Sara, in cognac or any other way.Không ai trong chúng tôi có thể theo kịp Sara, uống cognac hay bất cứ gì khác.The world is changing in ways faster than any of us can keep pace with.Thời trang thayđổi nhanh hơn bất kỳ ai trong chúng ta có thể theo kịp.Health to you, dear, So that you can keep pace everywhere, Stay the same, crazy, You never get tired!Sức khỏe cho bạn, thân yêu, để bạn có thể theo kịp mọi nơi, Giữ nguyên, điên rồ, Bạn không bao giờ mệt mỏi!This course is designed to help you manage uncertainty and leverage new opportunities,so you can keep pace.Khóa học này được thiết kế để giúp bạn quản lý sự không chắc chắn và tận dụng các cơ hội mới,vì vậy bạn có thể bắt kịp.SRAM memory is available in accesstimes of 0.45ns or less, so it can keep pace with processors running 2.2GHz or faster.Bộ nhớ SRAM sẵn sàng trong 2ns( nano giây)số lần truy cập hoặc ít hơn, do đó, nó có thể theo kịp tốc độ bộ xử lý 2.2 GHz hoặc nhanh hơn.If you're lucky enough to own a Chromebook that supports Google Assistant- the Pixelbook is the only one we have seen so far- though,you have got a virtual helper that can keep pace with Cortana.Nếu bạn đủ may mắn để sở hữu một Chromebook hỗ trợ Trợ lý Google- thì Pixelbook là laptop duy nhất mà chúng tôi đã nhìn thấy từ trước đến naycó một trợ giúp ảo có thể bắt kịp với Cortana.Which is more exciting- a sedan that can keep pace with supercars, or the fact that it's a rear-wheel drive Alfa Romeo?Điều gì thú vị hơn- một chiếc sedan có thể bắt kịp tốc độ với một chiếc siêu xe, hay thực tế đó là một chiếc Alfa Romeo với hệ dẫn động cầu sau?Automatically creates a mobile-friendly version of your site for you so that you can keep pace with the increasingly mobile world.ALI tự động tạo một phiên bản trang web thân thiện với thiết bị di động cho bạn để bạn có thể bắt kịp với thế giới ngày càng di động.Dycon has a professional team to develop products,product development can keep pace with the industry, the production of products, always adhere to the continuous improvement, and constantly improve the.Dycon có một đội ngũ chuyên nghiệp để phát triển sản phẩm,phát triển sản phẩm có thể bắt kịp với ngành công nghiệp, sản xuất các sản phẩm, luôn tuân theo sự cải tiến liên tục, và liên tục cải tiến.The C-5 Series is designed inside and out for optimal comfort, confidence, stability,and safety so operator productivity can keep pace with lift truck performance.Dòng C- 5 với thiết kế bên trong và bên ngoài mang lại sự thoải mái, tự tin, ổn định và an toàn tối ưu, vì vậynăng suất làm việc của người vận hành có thể bắt kịp với hiệu suất của xe nâng.The ultimate outcome of your operational agility is that you can keep pace with innovations that shape expectations from one trend to the next.Kết quả cuối cùng của sự hoạt động nhanh nhẹn của bộ máy là bạn có thể bắt kịp những đổi mới, hình thành kỳ vọng từ xu hướng này sang xu hướng tiếp theo.One idea investigated by SETI researchers is to look for an alien artefact at the stable L4 and L5 Earth- Sun Lagrange points-pockets in space where an object can keep pace with the Earth as it orbits the Sun.Một ý tưởng được các nhà nghiên cứu SETI khảo sát là tìm kiếm một sản phẩm tạo tác ngoài hành tinh tại các điểm cân bằng bền Lagrange Trái đất- Mặt trời L4 và L5-những cái túi trong không gian trong đó một vật có thể giữ nhịp bước cùng với Trái đất khi nó quay xung quanh Mặt trời.These challenges havecalled for reforms to ensure that the State Budget can keep pace with Vietnam's rapidly changing economy and service delivery needs.Những thách thức này đòihỏi phải cải cách để đảm bảo Ngân sách Nhà nước có thể theo kịp với nền kinh tế và nhu cầu về dịch vụ công đang thay đổi một cách nhanh chóng của Việt Nam.Wix automatically creates a mobile-friendly version of your site for you so that you can keep pace with the increasingly mobile world.Markeitng Ngô Gia tự động tạo một phiên bản trang web thân thiện với thiết bị di động cho bạn để bạn có thể bắt kịp với thế giới ngày càng di động.You must also be able to show you have soft skills and a number of non industry-specific skills,which will ensure you, can keep pace with the challenges of our changing economy.Bạn cũng phải chứng tỏ rằng bạn có kỹ năng mềm và một số kỹ năng không chuyên ngành,điều này sẽ đảm bảo bạn có thể bắt kịp với những thách thức của nền kinh tế đang thay đổi của chúng ta hiện nay.Can we keep pace with the business sector?Liệu chúng ta có thể đuổi kịp các doanh nghiệp kinh doanh?But regrowth projects can't keep pace with the destruction of forests.Nhưng các dự án tái phát triển không thể theo kịp với sự tàn phá rừng.Your body can no longer keep pace with your spirit.Nhưng cơ thể cô không thể theo kịp với tinh thần của cô.Amazon has been afactor in the rising closures of brick-and-mortar stores that can't keep pace with the changes in retail.Amazon đã là một nhântố trong việc đóng cửa ngày càng tăng của các cửa hàng gạch không thể theo kịp với những thay đổi trong bán lẻ.Today's supply chain management software can't keep pace with the continuous change that's challenging business models almost across the board.Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng( QLCCU) hiện nay không thể bắt kịp với sự thay đổi đang thách thức hầu hết các mô hình kinh doanh.Your systems may last a long time, but if they can't keep pace with changing business needs, they won't deliver maximum value.Hệ thống của bạn có thể kéo dài một thời gian dài, nhưng nếu họ không thể bắt kịp với nhu cầu doanh nghiệp thay đổi, họ sẽ không mang lại giá trị tối đa.Without adequate levels of sulfur,the phase 2 of liver detoxification cannot keep pace with level 1, meaning that many toxins can become more dangerous in your body.Nếu không có đủ lượng lưu huỳnh,giai đoạn 2 của việc giải độc gan sẽ không thể theo kịp mức 1, có nghĩa là nhiều chất độc có thể trở nên nguy hiểm hơn trong cơ thể bạn.Without adequate levels of sulfur,the phase 2 of liver detoxification cannot keep pace with level 1, meaning that many toxins can become more dangerous in your body.Nếu không có đủ lượng lưu huỳnh, giai đoạn 2 của giảiđộc gan không thể bắt kịp với mức độ 1, có nghĩa là chất độc có thể trở nên nguy hiểm hơn.Hanoi and Ho Chi Minh City have been struggling to build enough infrastructure- roads,water supplies and drainage can hardly keep pace with the city's growth.Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh đã phải vật lộn để xây dựng cơ sở hạ tầng- đường giao thông,cấp nước và thoát nước khó có thể theo kịp với sự phát triển của thành phố.The law cannot keep pace with technology.Pháp luật đang không theo kịp công nghệ.Today more and more Americans can't keep pace with the soaring costs of living.Giờ đây, ngày càng nhiều người Mỹcảm thấy khó có thể theo kịp với chi phí tăng cao của cuộc sống thành thị.This miracle will end soon, because the environment can no longer keep pace.Sự thần kỳ này sắp kết thúc rồi, vì môi trường không theo kịp được nữa!Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0416

Can keep pace trong ngôn ngữ khác nhau

  • Thụy điển - kan hålla jämna steg

Từng chữ dịch

cancó thểkeepđộng từgiữlưukeeptiếp tụckeeptrạng từhãycứpacetốc độnhịp độtiến độpacedanh từpacenhịp can justifycan keep up

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt can keep pace English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Keep Pace đi Với Giới Từ Gì